Vòng 22
00:00 ngày 10/02/2025
Radnicki Nis
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
IMT Novi Beograd
Địa điểm: Cair Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.84
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
1.91
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Radnicki Nis Radnicki Nis
Phút
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
 Milorad Stajic ♛ match yellow.png
13'
27'
match yellow.png ✤ Ugo Bonnet 
45'
match yellow.png Antoine Batisse 🍬 
Radomir Milosavౠljevic Penalty awar༺ded  match var
63'
Aleksandar Vojinovic 1 - 0 match pen
66'
Trivante Stewart 2 - 0 match goal
83'
Pavle Ivelja 3 - 0
Kiến tạo: Radivoj Bosic
match goal
90'
Strahinja Manojlovic  ൲ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𒁃 match phan luoi  ಌ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♉ Thay người ♍  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radnicki Nis Radnicki Nis
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
411
 
Số đường chuyền
 
386
18
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Thử thách
 
12
121
 
Pha tấn công
 
125
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
33.33% Kiểm soát bóng 50%
11.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 4.7
3.1 Sút trúng cầu môn 4.7
2.4 Thẻ vàng 2.8
43.9% Kiểm soát bóng 44.9%
18.6 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnicki Niꦦs (24trận) 
Chủ Khách
IMT Novi ♉Beograd (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
4
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
3
3