Vòng 11
22:59 ngày 06/10/2023
Radnicki Nis
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
FK Napredak Krusevac
Địa điểm: Cair Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.90
O 2.25
0.85
U 2.25
0.75
1
1.80
X
3.30
2
3.42
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.70
O 0.75
0.65
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Radnicki Nis Radnicki Nis
Phút
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
Miljan Skrbic 1 - 0
Kiến tạo: Sava Petrov
match goal
27'
44'
match yellow.png  ꦓ Stefan✤ Jovanovic 
50'
match yellow.png ꦏ 𝔍 Lazar Zlicic  
 🅠🍬  Mbouri Basile Yamkam match yellow.png
63'
79'
match yellow.png 𓄧  Og🌼njen Mrsic 
90'
match yellow.png ಌ Slobodan Stanojlovic ▨  
90'
match goal 1 - 1 Slobodan Stanojlovic
Kiến tạo: Dusan Stoiljkovic
90'
match yellow.png  ℱUros Lj𝓡ubomirac

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♉ Hỏng phạt đền  match phan luoi  💫 🌼 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍸 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radnicki Nis Radnicki Nis
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
434
 
Số đường chuyền
 
384
11
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
29
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Thử thách
 
13
90
 
Pha tấn công
 
89
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5
2 Thẻ vàng 1.67
33.33% Kiểm soát bóng 50%
11.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.1
3.1 Sút trúng cầu môn 4.3
2.4 Thẻ vàng 2.2
43.9% Kiểm soát bóng 47.3%
18.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnicki Nis (24trận) ♎
Chủ Khách
FK Napredak Krusevac (25tr꧟ận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
2
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
3
2
4
0