Vòng 1/4 Final
02:45 ngày 02/12/2021
Racing Genk
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (2 - 1)
Club Brugge

90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [3-5]

Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Club Brugge Club Brugge
7'
match goal 0 - 1 Eder Fabian Alvarez Balanta
Kiến tạo: Hans Vanaken
💝 Patrik Hrosovsky match yellow.png
22'
Kristian Thorstvedt 1 - 1 match goal
30'
40'
match yellow.png 🌺 Charles De Ketelaere
𓄧 Joseph Paintsil match yellow.png
44'
Joseph Paintsil 2 - 1
Kiến tạo: Theo Bongonda
match goal
45'
69'
match goal 2 - 2 Charles De Ketelaere
Kiến tạo: Federico Ricca
Joseph Paintsil 3 - 2 match goal
71'
89'
match goal 3 - 3 Charles De Ketelaere
Kiến tạo: Hans Vanaken
106'
match yellow.png 𒐪 Brandon Mechele
111'
match yellow.png ꦕ Federico Ricca
🐠 Gerardo Daniel Arteaga Zamora match yellow.png
113'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💫 Hỏng phạt đền match phan luoiಌ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Club Brugge Club Brugge
12
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
7
 
Cứu thua
 
9
130
 
Pha tấn công
 
117
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
58% Kiểm soát bóng 54.33%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 5
58.1% Kiểm soát bóng 55.2%
8.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (35trận)
Chủ Khách
Club Brugge (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
9
1
HT-H/FT-T
6
2
7
2
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
2
HT-B/FT-B
0
6
1
8