Kết quả trận Racing Genk vs Anderlecht, 23h30 ngày 25/05


1.01
0.87
0.99
0.87
2.00
3.40
3.50
1.11
0.78
0.33
2.10
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả Racing Genk vs Anderlecht



Kiến tạo: Mario Stroeykens


Kiến tạo: Jarne Steuckers


Ra sân: Tristan Degreef
Ra sân: Jarne Steuckers


Ra sân: Nilson David Angulo Ramirez

Ra sân: Lucas Hey

Ra sân: Luis Vasquez
Ra sân: Christopher Bonsu Baah

Ra sân: Tolu Arokodare

Ra sân: Zakaria El Ouahdi


Ra sân: Mario Stroeykens
Ra sân: Konstantinos Karetsas


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ⭕phạt đền
🅰
Phản l♔ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Racing Genk VS Anderlecht


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Racing Genk vs Anderlecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 26 | 6.7 | |
18 | Joris Kayembe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
3 | Mujaid Sadick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
99 | Tolu Arokodare | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 7.2 | |
24 | Nikolas Sattlberger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
23 | Jarne Steuckers | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 4 | 0 | 25 | 6.7 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 7.7 | |
39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
6 | Matte Smets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 44 | 6.4 | |
7 | Christopher Bonsu Baah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
20 | Konstantinos Karetsas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 7.1 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
6 | Ludwig Augustinsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 19 | 7.3 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
3 | Lucas Hey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
19 | Nilson David Angulo Ramirez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 27 | 6.4 | |
83 | Tristan Degreef | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
79 | Ali Maamar | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ