Kết quả trận Racing Genk vs Anderlecht, 23h30 ngày 25/05

Vòng 10
23:30 ngày 25/05/2025
Racing Genk
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Anderlecht
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
2.00
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

VĐQG Bỉ » 1

Diễn biến - Kết quả Racing Genk vs Anderlecht

Racing Genk Racing Genk
Phút
Anderlecht Anderlecht
19'
match goal 0 - 1 Yari Verschaeren
Kiến tạo: Mario Stroeykens
Zakaria El Ouahdi 1 - 1 match goal
21'
34'
match yellow.png 🐎 Leander Dendoncker 
Zakaria El Ouahdi 2 - 1
Kiến tạo: Jarne Steuckers
match goal
51'
59'
match change Thorgan Hazard
Ra sân: Tristan Degreef
Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
68'
69'
match change Ibrahim Kanate
Ra sân: Nilson David Angulo Ramirez
69'
match change Theo Leoni
Ra sân: Lucas Hey
69'
match change Kasper Dolberg
Ra sân: Luis Vasquez
Yira Sor
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
match change
76'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
76'
Ken Nkuba
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
match change
76'
83'
match change Majeed Ashimeru
Ra sân: Mario Stroeykens
Josue Ndenge Kongolo
Ra sân: Konstantinos Karetsas
match change
84'
90'
match yellow.png  ꧟The🥀o Leoni 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng ⭕phạt đền 🅰 match phan luoi Phản l♔ưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Racing Genk VS Anderlecht

Racing Genk Racing Genk
Anderlecht Anderlecht
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
14
15
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
504
 
Số đường chuyền
 
413
88%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
47
 
Long pass
 
21
95
 
Pha tấn công
 
100
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Noah Adedeji-Sternberg
27
Ken Nkuba
9
Oh Hyun Gyu
14
Yira Sor
44
Josue Ndenge Kongolo
1
Hendrik Van Crombrugge
34
Adrian Palacios
19
Yaimar Medina
8
Bryan Heynen
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
39
Penders
18
Kayembe
6
Smets
3
Sadick
77
2
Ouahdi
17
Hrosovsk...
24
Sattlber...
7
Baah
20
Karetsas
23
Steucker...
99
Arokodar...
26
Cooseman...
79
Maamar
3
Hey
4
Simic
6
Augustin...
29
Stroeyke...
32
Dendonck...
10
Verschae...
83
Degreef
20
Vasquez
19
Ramirez

Substitutes

11
Thorgan Hazard
17
Theo Leoni
99
Ibrahim Kanate
12
Kasper Dolberg
18
Majeed Ashimeru
16
Mads Juhl Kikkenborg
5
Moussa Ndiaye
23
Mats Rits
42
Keisuke Goto
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Noah Adedeji-Sternberg 32
Ken Nkuba 27
Oh Hyun Gyu 9
Yira Sor 14
Josue Ndenge Kongolo 44
Hendrik Van Crombrugge 1
Adrian Palacios 34
Yaimar Medina 19
Bryan Heynen 8
Racing Genk Anderlecht
11 Thorgan Hazard
17 Theo Leoni
99 Ibrahim Kanate
12 Kasper Dolberg
18 Majeed Ashimeru
16 Mads Juhl Kikkenborg
5 Moussa Ndiaye
23 Mats Rits
42 Keisuke Goto

Dữ liệu đội bóng:Racing Genk vs Anderlecht

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 4
54.2% Kiểm soát bóng 53.1%
10.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (0trận)
Chủ Khách
Anderlecht (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 1 0 0 20 15 75% 1 0 26 6.7
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.6
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 38 6.3
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 2 1 2 8 6 75% 0 1 16 7.2
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 1 30 6.5
23 Jarne Steuckers Cánh phải 0 0 1 19 18 94.74% 4 0 25 6.7
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 2 2 0 14 12 85.71% 0 0 27 7.7
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 19 6.4
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 44 6.4
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.6
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ công 2 1 3 12 10 83.33% 1 0 20 7.1

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.8
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 23 6.4
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 23 6.6
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 1 1 0 14 14 100% 2 0 19 7.3
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 0 0 3 19 18 94.74% 0 1 22 7
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 19 6.5
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 27 6.4
83 Tristan Degreef Midfielder 1 1 0 8 3 37.5% 0 0 14 6.7
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.5
79 Ali Maamar Midfielder 1 0 0 6 4 66.67% 1 1 13 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet