Vòng Qualifi 1
00:00 ngày 05/09/2024
Racing FC Union Luxembourg
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Galatasaray SK Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.95
-2
0.77
O 3.5
0.86
U 3.5
0.86
1
12.00
X
7.00
2
1.14
Hiệp 1
+1
0.71
-1
1.01
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Racing FC Union Luxembourg Racing FC Union Luxembourg
Phút
Galatasaray SK Nữ Galatasaray SK Nữ
13'
match yellow.png 🌳 Altintas B.
🏅 Fernandes E. match yellow.png
14'
16'
match pen 0 - 1 Topcu E.
21'
match yellow.png ༒ Karatas E.
32'
match goal 0 - 2 Andrea Staskova
Kiến tạo: Karabulut A.
Kocan E. match yellow.png
43'
45'
match goal 0 - 3 Karabulut A.
Kiến tạo: Topcu E.
Quatrana S. 1 - 3 match goal
61'
🌠 Wojdyla J. match yellow.png
64'
꧑ Dos Santos K. match yellow.png
68'
80'
match hong pen Diallo H.
89'
match yellow.png 𒊎 Esen Ecem E.
90'
match goal 1 - 4 Catalina Usme
Kiến tạo: Diallo H.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒈔 Hỏng phạt đền match phan luoi✃ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing FC Union Luxembourg Racing FC Union Luxembourg
Galatasaray SK Nữ Galatasaray SK Nữ
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
4
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
75
 
Pha tấn công
 
86
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 10
33.33% Kiểm soát bóng 62%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.3
1 Phạt góc 4.2
1.1 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 5.6
15.7% Kiểm soát bóng 51.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦿ Racing FC Union Luxembourg (3trận)
Chủ Khách
🅰 Galatasaray SK Nữ (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
4
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
1
0
3
3