

0.89
1.01
1.05
0.81
1.88
3.35
4.05
1.05
0.85
0.74
1.16
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jose Ernesto Sosa


Kiến tạo: Gaston Nicolas Martirena Torres


Ra sân: Marco Di Cesare

Ra sân: Santiago Solari

Ra sân: Bruno Zuculini



Ra sân: Joaquin Tobio Burgos

Ra sân: Jose Ernesto Sosa

Kiến tạo: Alexis Manyoma

Ra sân: Tiago Palacios

Ra sân: Alexis Manyoma


Ra sân: Eric Meza
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni

Ra sân: Maximiliano Salas


Kiến tạo: Santiago Sosa


Bàn thắng
Phạt đền
🎐
Hỏng phạt đền
🀅
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐽
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 32 | 5.1 | |
36 | Bruno Zuculini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
9 | Adrian Martinez | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 3 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
12 | Luciano Vietto | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 11 | 8.6 | |
27 | Gabriel Rojas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 37 | 29 | 78.38% | 11 | 1 | 74 | 7.1 | |
7 | Maximiliano Salas | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 27 | 7.6 | |
17 | Johan Carbonero | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
13 | Santiago Sosa | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 73 | 60 | 82.19% | 4 | 6 | 90 | 6.3 | |
16 | Martin Barrios | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
6 | Nazareno Colombo | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 77 | 66 | 85.71% | 1 | 2 | 92 | 6.1 | |
5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 1 | 68 | 6.5 | |
15 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 3 | 41 | 37 | 90.24% | 8 | 3 | 76 | 7.2 | |
3 | Marco Di Cesare | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 3 | 55 | 7.3 | |
28 | Santiago Solari | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 3 | 21 | 7.3 | |
35 | Santiago Quiros | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
22 | Baltasar Gallego Rodriguez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.6 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pablo Piatti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 4 | 0 | 40 | 7.1 | |
22 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 2 | 47 | 7 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 16 | 7.3 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 48 | 6.6 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 31 | 5.9 | |
8 | Gabriel Neves | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 7.3 | |
20 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
32 | Tiago Palacios | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 20 | 11 | 55% | 3 | 0 | 37 | 6.9 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 0 | 32 | 7.3 | |
19 | Alexis Manyoma | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 38 | 7.3 | |
14 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 31 | 7.4 | |
2 | Facundo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 4 | 29 | 6.4 | |
31 | Roman Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
38 | Joaquin Tobio Burgos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 18 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ