

1.00
0.90
0.97
0.91
2.05
3.30
3.60
1.13
0.78
0.44
1.63
Diễn biến chính



Kiến tạo: Santiago Solari





Ra sân: Alan Velasco


Ra sân: Agustin Almendra


Ra sân: Edinson Cavani
Ra sân: Luciano Vietto


Ra sân: Marcelo Saracchi
Ra sân: Gaston Nicolas Martirena Torres


Ra sân: Marco Di Cesare



Ra sân: Juan Barinaga

Ra sân: Carlos Palacios Quinones
Ra sân: Santiago Solari






Bàn thắng
Phạt đền
ꦅ Hỏng phạt đền
ﷺ
Phản lưới nhà🧸
♑
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎀 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 0 | 28 | 7.3 | |
9 | Adrian Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 26 | 7.3 | |
10 | Luciano Vietto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 6 | 0 | 31 | 7.4 | |
20 | German Conti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
27 | Gabriel Rojas | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 7 | 1 | 52 | 6.9 | |
7 | Maximiliano Salas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
11 | Federico Zaracho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
32 | Agustin Almendra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 26 | 6.5 | |
34 | Facundo Mura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
16 | Martin Barrios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
23 | Nazareno Colombo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 3 | 40 | 7 | |
5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 41 | 7 | |
15 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 0 | 35 | 6.7 | |
3 | Marco Di Cesare | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 3 | 36 | 7.4 | |
28 | Santiago Solari | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 1 | 29 | 7.3 | |
35 | Santiago Quiros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 7 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Edinson Cavani | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
17 | Luis Advincula Castrillon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
25 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
5 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 62 | 7 | |
18 | Frank Fabra Palacios | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
8 | Carlos Palacios Quinones | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 39 | 6.9 | |
30 | Tomas Belmonte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 0 | 76 | 6.6 | |
16 | Miguel Merentiel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
3 | Marcelo Saracchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 45 | 7.2 | |
15 | William Alarcón | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 46 | 39 | 84.78% | 2 | 0 | 61 | 7.4 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 18 | 6.2 | |
24 | Juan Barinaga | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 2 | 62 | 7.6 | |
7 | Oscar Exequiel Zeballos | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 20 | 6.8 | |
22 | Kevin Zenon | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.3 | |
32 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 5 | 56 | 7 | |
9 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ