Vòng 12
06:15 ngày 07/04/2025
Racing Club
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 0)
Banfield
Địa điểm: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.25
0.83
U 2.25
0.81
1
1.91
X
3.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
Banfield Banfield
Martin Barrios
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
match change
32'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♍ Hỏng phạt đền match phan luoi꧋ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
Banfield Banfield
5
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
205
 
Số đường chuyền
 
131
81%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
1
10
 
Ném biên
 
7
8
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
5
22
 
Long pass
 
5
37
 
Pha tấn công
 
26
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Martin Barrios
3
Marco Di Cesare
77
Adrian Balboa
28
Santiago Solari
41
Ramiro Degregorio
1
Francisco Gomez
20
German Conti
35
Santiago Quiros
34
Facundo Mura
43
Gonzalo Escudero
24
Adrian Fernandez
19
Juan Ignacio Rodriguez
Racing Club Racing Club 3-4-2-1
4-2-3-1 Banfield Banfield
25
Cambeses
2
Garcia
13
Sosa
23
Colombo
27
Rojas
32
Almendra
5
Nardoni
15
Torres
7
Salas
10
Vietto
9
Martinez
1
Sanguine...
4
Luciano
40
Riveros
6
Pombo
3
Ritis
24
Lopez
5
Rio
20
Adoryan
10
Diaz
19
Rios
30
Nasif

Substitutes

8
Lautaro Nicolas Rios
27
Gabriel Vega
11
Agustin Alaniz
28
Marcos Luis Arturia
25
Diego Romero
2
Alexis Maldonado
33
Ignacio Abraham
29
Juan Iribarren
7
Geronimo Rivera
35
Santiago Esquivel
21
Matias Gonzalez
32
Agustin Obando
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Martin Barrios 16
Marco Di Cesare 3
Adrian Balboa 77
Santiago Solari 28
Ramiro Degregorio 41
Francisco Gomez 1
German Conti 20
Santiago Quiros 35
Facundo Mura 34
Gonzalo Escudero 43
Adrian Fernandez 24
Juan Ignacio Rodriguez 19
Racing Club Banfield
8 Lautaro Nicolas Rios
27 Gabriel Vega
11 Agustin Alaniz
28 Marcos Luis Arturia
25 Diego Romero
2 Alexis Maldonado
33 Ignacio Abraham
29 Juan Iribarren
7 Geronimo Rivera
35 Santiago Esquivel
21 Matias Gonzalez
32 Agustin Obando

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 1
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 43.33%
13.67 Phạm lỗi 4.33
2 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 1.6
5.1 Sút trúng cầu môn 2.4
46% Kiểm soát bóng 43.2%
12.8 Phạm lỗi 10.7
2.8 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (17trận)
Chủ Khách
Banfield (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0

Racing Club Racing Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Adrian Martinez Tiền đạo cắm 6 4 1 7 3 42.86% 1 0 18 9.6
10 Luciano Vietto Tiền đạo cắm 2 0 2 37 32 86.49% 3 0 49 7.8
77 Adrian Balboa Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 11 6.5
2 Agustin Garcia Trung vệ 0 0 0 63 58 92.06% 1 2 71 7
25 Facundo Cambeses Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 28 6.8
27 Gabriel Rojas Hậu vệ cánh trái 1 0 2 44 40 90.91% 13 1 76 7.5
7 Maximiliano Salas Tiền đạo cắm 0 0 1 21 17 80.95% 1 0 32 7.4
32 Agustin Almendra Tiền vệ trụ 2 0 1 35 27 77.14% 0 0 44 7.3
13 Santiago Sosa Trung vệ 3 0 2 58 45 77.59% 1 10 76 7.4
16 Martin Barrios Tiền vệ trụ 0 0 1 30 28 93.33% 0 0 43 6.8
23 Nazareno Colombo Trung vệ 1 1 0 48 45 93.75% 0 0 60 7.4
5 Juan Ignacio Martin Nardoni Tiền vệ trụ 0 0 1 18 12 66.67% 0 0 20 6.6
15 Gaston Nicolas Martirena Torres Hậu vệ cánh phải 1 0 4 35 24 68.57% 7 1 69 8.9
3 Marco Di Cesare Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.3
28 Santiago Solari Cánh phải 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 10 7.4
41 Ramiro Degregorio Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.7

Banfield Banfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Damian Rodrigo Diaz Tiền vệ công 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 28 6.4
24 Santiago Lopez Tiền vệ phải 2 0 0 36 33 91.67% 0 0 58 6.4
6 Joaquin Pombo Defender 0 0 0 25 19 76% 0 0 43 6.4
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 30 6.4
4 Ramiro Di Luciano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 3 1 34 6
8 Lautaro Nicolas Rios Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 19 6.5
27 Gabriel Vega Midfielder 0 0 1 6 6 100% 0 0 12 6.7
19 Gonzalo Rios Tiền vệ công 0 0 1 15 13 86.67% 1 1 28 6.5
5 Martin Rio Tiền vệ trụ 0 0 0 42 33 78.57% 0 2 55 6.1
40 Paul Riveros Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 37 6.3
11 Agustin Alaniz Cánh phải 2 2 0 6 3 50% 0 0 12 7.3
20 Tomas Adoryan Tiền vệ phải 2 1 0 35 31 88.57% 1 0 44 6.9
3 Mathias de Ritis Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 22 62.86% 3 1 65 6.1
30 Tomas Nasif Forward 1 1 0 25 20 80% 0 3 39 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ