

0.85
1.05
1.00
0.88
3.90
3.40
1.75
0.83
1.01
0.36
1.90
Diễn biến chính





Kiến tạo: Jesus Corona
Bàn thắng
Phạt đền
൩
Hỏng phạt đền
ꦬ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒈔
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queretaro FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Pablo Edson Barrera Acosta | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 5 | 0 | 34 | 6.1 | |
5 | Kevin Escamilla | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
25 | Guillermo Allison Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 5.5 | |
28 | Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
2 | Omar Israel Mendoza | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 53 | 5.8 | |
10 | Lucas Rodriguez | Forward | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
12 | Jaime Gomez Valencia | Defender | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 0 | 47 | 5.9 | |
17 | Francisco Venegas | Defender | 2 | 1 | 1 | 36 | 27 | 75% | 2 | 1 | 54 | 6.4 | |
19 | David Josue Colman Escobar | Forward | 1 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 20 | 7.9 | |
6 | Jose Maria Canale Dominguez | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
11 | Alan Medina | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
4 | Franco Russo | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
7 | Adonis Stalin Preciado Quintero | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 1 | 44 | 7.5 | |
13 | Eduardo Alonso Armenta Palma | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
33 | Pablo Nicolas Ortiz Orozco | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
183 | Aldahir Perez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 32 | 6.3 |
Monterrey
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hector Alfredo Moreno Herrera | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 2 | 81 | 6.9 | |
10 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 57 | 49 | 85.96% | 5 | 0 | 81 | 7.9 | |
8 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 7.6 | |
33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
22 | Luis Alberto Cardenas Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
17 | Jesus Corona | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 21 | 8.2 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 48 | 7.1 | |
3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 2 | 61 | 6.5 | |
7 | German Berterame | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 29 | 7.5 | |
19 | Jordi Cortizo de la Piedra | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 42 | 7.6 | |
2 | Ricardo Chavez Soto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 4 | 1 | 74 | 7.4 | |
5 | Fidel Ambriz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
11 | Jose Alfonso Alvarado Perez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
25 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
204 | Iker Jareth Fimbres Ochoa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
209 | Francisco Valenzuela | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 18 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ