

1.09
0.81
0.94
0.94
3.80
3.70
1.85
1.12
0.79
0.89
0.99
Diễn biến chính







Ra sân: Eduardo Alonso Armenta Palma

Ra sân: Christian Castillo


Ra sân: Diego Arriaga

Kiến tạo: Miguel Ramirez
Ra sân: Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva

Ra sân: Brian Rubio


Ra sân: Patricio Salas

Ra sân: Miguel Ramirez

Ra sân: Antonio Alvarez Villar

Ra sân: Dagoberto Espinoza
Ra sân: Aldahir Perez

Bàn thắng
Phạt đền
💟 Hỏng phạt đền
📖 Phản lưới nhà
🐈
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐻 Thay người
🐲
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queretaro FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Pablo Edson Barrera Acosta | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 3 | 42 | 7.1 | |
25 | Guillermo Allison Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 49 | 7.9 | |
14 | Federico Lertora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 5 | 49 | 6.5 | |
2 | Omar Israel Mendoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
17 | Francisco Venegas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 0 | 63 | 7.3 | |
19 | David Josue Colman Escobar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
6 | Jose Maria Canale Dominguez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 4 | 77 | 7.2 | |
4 | Franco Russo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 5.3 | |
26 | Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 1 | 31 | 6.6 | |
7 | Adonis Stalin Preciado Quintero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 4 | 15 | 6.9 | |
9 | Brian Rubio | Forward | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 34 | 6.6 | |
13 | Eduardo Alonso Armenta Palma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
15 | Christian Castillo | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | ||
30 | Jesus Fernando Pinuelas Sandoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
183 | Aldahir Perez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
184 | Antoino de Maria Campos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Club America
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Rodolfo Cota Robles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
14 | Nestor Alejandro Araujo Razo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 2 | 87 | 7.4 | |
28 | Erick Daniel Sanchez Ocegueda | Tiền vệ công | 4 | 3 | 6 | 88 | 80 | 90.91% | 3 | 0 | 106 | 8.3 | |
35 | Esteban Lozano | Forward | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 19 | 7.1 | |
32 | Miguel Vazquez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 86 | 78 | 90.7% | 0 | 3 | 93 | 7.1 | |
190 | Patrick Villa | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
214 | Patricio Salas | Forward | 2 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
210 | Miguel Ramirez | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 52 | 8 | |
34 | Dagoberto Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 70 | 7.3 | |
193 | Franco Rossano | Defender | 0 | 0 | 2 | 37 | 35 | 94.59% | 3 | 1 | 54 | 7.3 | |
184 | Antonio Alvarez Villar | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 4 | 0 | 45 | 7.6 | |
186 | Diego Arriaga | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
198 | Francisco Garcia Flores | Forward | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
209 | Walter Portales | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.3 | |
188 | Christo Vela | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
185 | Aaron Arredondo | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 0 | 89 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ