

0.81
1.09
0.91
0.97
2.70
3.50
2.35
1.03
0.83
0.88
0.98
Diễn biến chính









Kiến tạo: Matheus Martins

Kiến tạo: Yaser Asprilla

Ra sân: Jake Livermore

Ra sân: Matheus Martins
Ra sân: Ilias Chair

Ra sân: Jack Colback


Ra sân: Yaser Asprilla


Ra sân: Rhys Healey
Ra sân: Sam Field

Ra sân: Jake Clarke-Salter

Bàn thắng
Phạt đền
✃
Hỏng phạt đền
📖
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
😼
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
4 | Jack Colback | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.33 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 5 | 1 | 35 | 6.97 | |
6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 49 | 6.56 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 6 | 0 | 43 | 6.52 | |
7 | Chris Willock | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 29 | 6.55 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 25 | 6.78 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 3 | 27 | 6.87 | |
20 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 6.99 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 6 | 45 | 6.79 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.04 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ben Hamer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 32 | 7.43 | |
8 | Jake Livermore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 31 | 6.38 | |
14 | Rhys Healey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.18 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 2 | 56 | 6.51 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 44 | 6.3 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
16 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 27 | 6.28 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
37 | Matheus Martins | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 34 | 6.41 | |
42 | James Morris | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 48 | 6.45 | |
45 | Ryan Andrews | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 56 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ