

1.06
0.84
1.15
0.65
2.00
3.25
3.75
1.19
0.74
1.16
0.74
Diễn biến chính





Ra sân: Isaac Hayden

Ra sân: Michael Frey


Kiến tạo: Ethan Laird


Ra sân: Tyler Roberts

Ra sân: Chris Willock


Ra sân: Jay Stansfield

Ra sân: Juninho Bacuna
Ra sân: Kenneth Paal



Ra sân: Krystian Bielik
Bàn thắng
Phạt đền
ꦕ
Hỏng phạt đền
🌊
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♊
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 34 | 6.18 | |
4 | Jack Colback | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 19 | 6.29 | |
5 | Steve Cook | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 55 | 40 | 72.73% | 0 | 0 | 69 | 7.67 | |
25 | Lucas Qvistorff Andersen | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 8 | 0 | 56 | 7.03 | |
12 | Michael Frey | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 17 | 6.01 | |
14 | Isaac Hayden | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.81 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 47 | 36 | 76.6% | 3 | 2 | 64 | 6.54 | |
6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 2 | 82 | 6.94 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 4 | 1 | 5 | 45 | 37 | 82.22% | 4 | 0 | 72 | 7.24 | |
7 | Chris Willock | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 2 | 1 | 39 | 6.85 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 46 | 7.12 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 6.03 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 2 | 2 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 9 | 60 | 8.26 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 6.12 | |
21 | Ziyad Larkeche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.19 |
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 47 | 6.71 | |
9 | Scott Hogan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
20 | Gary Gardner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
6 | Krystian Bielik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 4 | 55 | 6.96 | |
7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 1 | 49 | 7.68 | |
11 | Koji Miyoshi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
8 | Tyler Roberts | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 5.92 | |
13 | Paik Seung Ho | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 36 | 27 | 75% | 3 | 1 | 49 | 6.92 | |
44 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 49 | 6.5 | |
3 | Lee Buchanan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 36 | 67.92% | 0 | 1 | 66 | 6.43 | |
2 | Ethan Laird | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 2 | 6 | 58 | 7.01 | |
28 | Jay Stansfield | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
5 | Dion Sanderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 53 | 6.6 | |
12 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 54 | 6.03 | |
19 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ