Kết quả trận Qingdao Manatee vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 17/05


0.94
0.76
0.96
0.84
5.00
4.00
1.57
0.78
0.94
0.92
0.88
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Qingdao Manatee vs Beijing Guoan


Ra sân: Suowei Wei




Ra sân: Jin Yangyang

Ra sân: Yonghao Jin



Ra sân: Wang Ziming

Ra sân: Sai Erjiniao
Ra sân: Boyuan Feng

Ra sân: Song Long


Ra sân: Fabio Abreu

Ra sân: Cao Yongjing



Ra sân: Lin Liangming
Kiến tạo: Nikola Radmanovac

Bàn thắng
Phạt đền
ꦕ Hỏng phạt đền
Phản lưới ♔nhà𒁃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Qingdao Manatee VS Beijing Guoan



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Qingdao Manatee vs Beijing Guoan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15.38% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
23 | Song Long | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 2 | 54 | 7.1 | |
5 | Sha Yibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 14 | 6.7 | |
11 | Wellington Alves da Silva | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
4 | Jin Yangyang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 0 | 53 | 6.6 | |
6 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
31 | Luo Senwen | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
10 | Boyuan Feng | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 21 | 6.9 | |
3 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 30 | 6.8 | |
26 | Nikola Radmanovac | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
25 | Jia Feifan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
37 | Suowei Wei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
34 | Yonghao Jin | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 6.4 |
Beijing Guoan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Hou Sen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
9 | Zhang Yuning | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
27 | Wang Gang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 70 | 7.1 | |
5 | Michael Ngadeu-Ngadjui | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 92 | 76 | 82.61% | 0 | 2 | 100 | 7.3 | |
29 | Fabio Abreu | Forward | 2 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 27 | 7.4 | |
37 | Cao Yongjing | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 0 | 54 | 6.7 | |
20 | Wang Ziming | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 2 | 28 | 6.7 | |
7 | Sai Erjiniao | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 1 | 40 | 7.1 | |
11 | Lin Liangming | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 2 | 49 | 7.5 | |
8 | Goncalo Rodrigues | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 3 | 0 | 66 | 7.2 | |
21 | Yuan Zhang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 66 | 7 | |
26 | Bai Yang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 2 | 2 | 82 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ