Vòng Vòng bảng
20:00 ngày 25/11/2022
Qatar
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Senegal
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Qatar Qatar
Phút
Senegal Senegal
 Ismaeel Mohammad Mo▨hammad match yellow.png
20'
30'
match yellow.png   🦩 Bo꧒ulaye Dia
41'
match goal 0 - 1 Boulaye Dia
 🦋 Homam Ahmeಌd  match yellow.png
45'
48'
match goal 0 - 2 Famara Diedhiou
Kiến tạo: Ismail Jakobs
52'
match yellow.png  Ismail Jakob🅰s
64'
match change Pathe Ciss
Ra sân: Krepin Diatta
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Ra sân: Karim Boudiaf
match change
69'
74'
match change Iliman Ndiaye
Ra sân: Ismaila Sarr
74'
match change Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Famara Diedhiou
Mohammed Muntari
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos
match change
74'
77'
match change Pape Abou Cisse
Ra sân: Ismail Jakobs
Mohammed Muntari 1 - 2
Kiến tạo: Ismaeel Mohammad Mohammad
match goal
78'
78'
match change Pape Matar Sarr
Ra sân: Nampalys Mendy
Tarek Salman
Ra sân: Homam Ahmed
match change
83'
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
Ra sân: Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
match change
83'
84'
match goal 1 - 3 Ahmadou Bamba Dieng
Kiến tạo: Iliman Ndiaye
87'
match yellow.png 💞 Pathe Ciss
 Assim Omer Al Haj Mad൲ibo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ﷽ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà ⭕ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  𒀰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar Qatar
Senegal Senegal
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
406
 
Số đường chuyền
 
502
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
22
18
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
115
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
9
Mohammed Muntari
5
Tarek Salman
4
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
1
Saad Abdullah Al Sheeb
7
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
8
Ali Assadalla Thaimn
20
Salem Al Hajri
21
Yousof Hassan
13
Musab Khoder
24
Naif Al-Hadhrami
18
Khalid Muneer Mazeed
26
Mostafa Tarek Mashaal
25
Jassem Gaber Abdulsallam
Qatar Qatar 5-3-2
4-4-2 Senegal Senegal
22
Barsham
14
Ahmed
3
Fadlalla
16
Khoukhi
2
Correia
17
Mohammad
23
Madibo
10
Al-Haydo...
12
Boudiaf
11
Afif
19
Abdulla
16
Mendy
21
Sabaly
3
Koulibal...
22
Diallo
14
Jakobs
18
Sarr
6
Mendy
5
Gueye
15
Diatta
9
Dia
19
Diedhiou

Substitutes

13
Iliman Ndiaye
17
Pape Matar Sarr
20
Ahmadou Bamba Dieng
11
Pathe Ciss
4
Pape Abou Cisse
26
Pape Alassane Gueye
24
Moustapha Name
7
Nicolas Jackson
23
Alfred Gomis
1
Seny Timothy Dieng
25
Mamadou Loum Ndiaye
10
Moussa Ndiaye
2
Formose Mendy
Đội hình dự bị
Qatar Qatar
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah 6
Mohammed Muntari 9
Tarek Salman 5
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati 4
Saad Abdullah Al Sheeb 1
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 7
Ali Assadalla Thaimn 8
Salem Al Hajri 20
Yousof Hassan 21
Musab Khoder 13
Naif Al-Hadhrami 24
Khalid Muneer Mazeed 18
Mostafa Tarek Mashaal 26
Jassem Gaber Abdulsallam 25
Qatar Senegal
13 Iliman Ndiaye
17 Pape Matar Sarr
20 Ahmadou Bamba Dieng
11 Pathe Ciss
4 Pape Abou Cisse
26 Pape Alassane Gueye
24 Moustapha Name
7 Nicolas Jackson
23 Alfred Gomis
1 Seny Timothy Dieng
25 Mamadou Loum Ndiaye
10 Moussa Ndiaye
2 Formose Mendy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua
2.67 Phạt góc 8
3.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 8.33
52.33% Kiểm soát bóng 44%
19.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 0.2
4.6 Phạt góc 6.6
2.4 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 6.3
58.3% Kiểm soát bóng 55.2%
13.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar (43trận)
Chủ Khách
Senegal (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
2
3
HT-H/FT-T
3
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
5
4
1
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
3
3
0
4