Vòng
22:15 ngày 12/09/2023
Qatar
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Nga
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.77
1
2.85
X
3.15
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.75
O 0.75
0.66
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Qatar Qatar
Phút
Nga Nga
46'
match change Dmitri Skopintsev
Ra sân: Artem Makarchuk
46'
match change Alexander Sobolev
Ra sân: Fedor Chalov
46'
match change Daniil Khlusevich
Ra sân: Sergey Volkov
46'
match change Ivan Oblyakov
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
Ra sân: Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
match change
46'
Saad Abdullah Al Sheeb
Ra sân: Meshaal Aissa Barsham
match change
46'
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Ra sân: Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
match change
46'
Ahmed Suhail Al Hamawende
Ra sân: Tarek Salman
match change
59'
Hassan Khalid Al-Haydos
Ra sân: Yusuf Abdurisag
match change
59'
Bassam Hisham Al Rawi
Ra sân: Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
match change
60'
69'
match change Ilya Lantratov
Ra sân: Matvei Safonov
69'
match change Aleksandr Soldatenkov
Ra sân: Giorgi Djikia
69'
match change Maksim Mukhin
Ra sân: Anton Miranchuk
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 1 - 0 match goal
70'
70'
match yellow.png 🙈 Daniil Fomin 
75'
match change Danil Glebov
Ra sân: Daniil Fomin
75'
match change Maksim Glushenkov
Ra sân: Dmitriy Barinov
Abdullah Marafee
Ra sân: Karim Boudiaf
match change
88'
Hazem Ahmed Shehata
Ra sân: Akram Afif
match change
90'
90'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ruslan Litvinov
90'
match change Artem Karpukas
Ra sân: Alexander Sobolev
90'
match change Aleksandr Yushin
Ra sân: Aleksandr Golovin
90'
match goal 1 - 1 Aleksandr Soldatenkov ℱ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🍃 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà ൲  ♍ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  T🍌hay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar Qatar
Nga Nga
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
413
 
Số đường chuyền
 
508
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Thử thách
 
5
88
 
Pha tấn công
 
86
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
20
Abdullah Ali Abdulsalam
10
Hassan Khalid Al-Haydos
15
Bassam Hisham Al Rawi
1
Saad Abdullah Al Sheeb
8
Ali Assadalla Thaimn
13
Yousef Hafez Ayman
6
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
18
Abdullah Marafee
3
Hazem Ahmed Shehata
23
Ahmed Suhail Al Hamawende
21
Salah Zakaria Hassan
Qatar Qatar 4-5-1
4-1-2-3 Nga Nga
22
Barsham
14
Ahmed
16
Khoukhi
5
Salman
2
Correia
11
Afif
4
Bayati
17
Fathi
12
Boudiaf
9
Abdurisa...
19
Abdulla
39
Safonov
28
Volkov
22
Litvinov
14
Djikia
25
Makarchu...
6
Barinov
8
Fomin
19
Miranchu...
21
Zinkovsk...
9
Chalov
17
Golovin

Substitutes

26
Danil Glebov
10
Maksim Glushenkov
24
Artem Karpukas
15
Daniil Khlusevich
11
Nikolay Komlichenko
12
Ilya Lantratov
5
Maksim Mukhin
27
Ivan Oblyakov
30
Dmitri Skopintsev
7
Alexander Sobolev
3
Aleksandr Soldatenkov
47
Aleksandr Yushin
Đội hình dự bị
Qatar Qatar
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 7
Abdullah Ali Abdulsalam 20
Hassan Khalid Al-Haydos 10
Bassam Hisham Al Rawi 15
Saad Abdullah Al Sheeb 1
Ali Assadalla Thaimn 8
Yousef Hafez Ayman 13
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah 6
Abdullah Marafee 18
Hazem Ahmed Shehata 3
Ahmed Suhail Al Hamawende 23
Salah Zakaria Hassan 21
Qatar Nga
26 Danil Glebov
10 Maksim Glushenkov
24 Artem Karpukas
15 Daniil Khlusevich
11 Nikolay Komlichenko
12 Ilya Lantratov
5 Maksim Mukhin
27 Ivan Oblyakov
30 Dmitri Skopintsev
7 Alexander Sobolev
3 Aleksandr Soldatenkov
47 Aleksandr Yushin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 6
1.33 Bàn thua
2.67 Phạt góc 7
3.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 9.67
52.33% Kiểm soát bóng 66%
19.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 3.9
2.2 Bàn thua 0.4
4.6 Phạt góc 6.7
2.4 Thẻ vàng 0.7
4 Sút trúng cầu môn 7.5
58.3% Kiểm soát bóng 61.1%
13.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar (0trận)
Chủ Khách
Nga (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0