Vòng Round 3
23:00 ngày 10/10/2024
Qatar
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Kyrgyzstan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
+1.5
0.98
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
1.25
X
5.25
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.72
O 1.25
1.02
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Qatar Qatar
Phút
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
5'
match yellow.png ꧅ Odilzhon Abdurakhmanov
ꦫ Ismaeel Mohammad Mohammad match yellow.png
29'
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla 1 - 0 match goal
39'
♛ Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla match yellow.png
43'
50'
match yellow.png 𒉰 Alexander Mishchenko
60'
match change Suyuntbek Mamyraliev
Ra sân: Kairat Zhyrgalbek Uulu
60'
match change Said Datsiev
Ra sân: Alexander Mishchenko
Tamirlan Kozubaev(OW) 2 - 0 match phan luoi
63'
Jassem Gaber Abdulsallam
Ra sân: Abdelrahman Fahmi
match change
64'
Ibrahim Al-Hassan
Ra sân: Ahmed Fathi
match change
75'
75'
match change Gulzhigit Alykulov
Ra sân: Odilzhon Abdurakhmanov
75'
match change Erbol Atabaev
Ra sân: Magamed Uzdenov
76'
match goal 2 - 1 Alimardon Shukurov
Kiến tạo: Valeril Kichin
Ibrahim Al-Hassan 3 - 1
Kiến tạo: Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
match goal
81'
86'
match change Murolimzhon Akhmedov
Ra sân: Joel Kojo
Abdullah Badr Al Yazidi
Ra sân: Edmilson Junior Paulo da Silva
match change
86'
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
Ra sân: Abdelkarim Hassan Fadlalla
match change
86'
Ahmed Al Ganehi
Ra sân: Ismaeel Mohammad Mohammad
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦛ Hỏng phạt đền match phan luoi🍷 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦋 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar Qatar
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
30
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
22
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
5
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
495
 
Số đường chuyền
 
293
91%
 
Chuyền chính xác
 
79%
4
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
9
41
 
Long pass
 
18
113
 
Pha tấn công
 
60
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Mohamed Ayash
7
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
18
Sultan Al Brake
11
Ahmed Al Ganehi
15
Naif Al-Hadhrami
13
Ibrahim Al-Hassan
2
Almahdi Ali Mukhtar
1
Saad Abdullah Al Sheeb
14
Abdullah Badr Al Yazidi
8
Jassem Gaber Abdulsallam
4
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
21
Salah Zakaria Hassan
Qatar Qatar 4-2-3-1
5-3-2 Kyrgyzstan Kyrgyzstan
22
Barsham
3
Fadlalla
12
Mendes
16
Khoukhi
17
Mohammad
20
Fathi
6
Abdullah
9
Silva
10
Afif
23
Fahmi
19
Abdulla
1
Tokotaev
14
Mishchen...
20
Zarypbek...
3
Kozubaev
2
Kichin
19
Kenjebae...
12
Abdurakh...
15
Uzdenov
22
Shukurov
18
Uulu
7
Kojo

Substitutes

8
Murolimzhon Akhmedov
9
Beknaz Almazbekov
10
Gulzhigit Alykulov
23
Erbol Atabaev
5
Arslan Bekberdinov
6
Christian Brauzman
4
Said Datsiev
16
Marsel Islamkulov
17
Suyuntbek Mamyraliev
21
Kai Merk
13
Artem Pryadkin
11
Nurlanbek Sarykbaev
Đội hình dự bị
Qatar Qatar
Mohamed Ayash 5
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 7
Sultan Al Brake 18
Ahmed Al Ganehi 11
Naif Al-Hadhrami 15
Ibrahim Al-Hassan 13
Almahdi Ali Mukhtar 2
Saad Abdullah Al Sheeb 1
Abdullah Badr Al Yazidi 14
Jassem Gaber Abdulsallam 8
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati 4
Salah Zakaria Hassan 21
Qatar Kyrgyzstan
8 Murolimzhon Akhmedov
9 Beknaz Almazbekov
10 Gulzhigit Alykulov
23 Erbol Atabaev
5 Arslan Bekberdinov
6 Christian Brauzman
4 Said Datsiev
16 Marsel Islamkulov
17 Suyuntbek Mamyraliev
21 Kai Merk
13 Artem Pryadkin
11 Nurlanbek Sarykbaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 41.33%
19.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 0.8
4 Sút trúng cầu môn 4
58.3% Kiểm soát bóng 46.3%
13.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar (12trận)
Chủ Khách
Kyrgyzstan (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0