

0.99
0.91
1.06
0.83
2.05
3.25
3.40
1.08
0.76
0.36
1.90
Diễn biến chính



Bàn thắng
Phạt đền
🐻 Hỏng phạt đền
ဣ 🅰 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ✤người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pumas U.N.A.M.
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Rodriguez Magallan | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 1 | 75 | 7 | |
29 | Rogelio Gabriel Funes Mori | Forward | 0 | 0 | 2 | 18 | 18 | 100% | 0 | 2 | 23 | 7.2 | |
23 | Ignacio Pussetto | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
10 | Leonardo Suarez | Forward | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 34 | 6.6 | |
9 | Guillermo Martinez Ayala | Forward | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 14 | 6.6 | |
6 | Nathanael Ananias Da Silva | Defender | 0 | 0 | 1 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 2 | 68 | 7.5 | |
22 | Robert Ergas | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 0 | 67 | 7.2 | |
28 | Adalberto Carrasquilla | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | ||
8 | Jose Luis Caicedo Barrera | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 70 | 7.3 | |
27 | Piero Quispe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
20 | Santiago Trigos Nava | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 1 | 2 | 76 | 7.4 | |
17 | Jorge Ruvalcaba | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 18 | 6.5 | |
7 | Rodrigo Lopez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 26 | 6.7 | |
13 | Pablo Monroy | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 0 | 66 | 7.3 | |
1 | Alex Padilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 27 | 6.8 |
FC Juarez
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Aviles Hurtado Herrera | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
29 | Angel Zaldivar Caviedes | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
10 | Dieter Daniel Villalpando Perez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
19 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
26 | Jose Garcia | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 78 | 6.8 | |
1 | Sebastian Jurado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 30 | 6.6 | |
11 | Jose Luis Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 6 | 0 | 60 | 6.3 | |
8 | Guilherme Castilho Carvalho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 6.9 | |
9 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 1 | 46 | 6.7 | |
3 | Moises Castillo Mosquera | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 1 | 82 | 7.7 | |
27 | Diego Campillo Del Campo | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
5 | Denzell Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 62 | 7.5 | |
15 | Ralph Orquin | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 65 | 6.5 | |
237 | Eder Lopez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ