

1.01
0.89
0.83
1.05
1.44
4.75
6.50
1.01
0.89
0.92
0.94
Diễn biến chính



Kiến tạo: Ismael Saibari Ben El Basra

Kiến tạo: Ismael Saibari Ben El Basra

Kiến tạo: Noa Lang

Ra sân: Matteo Dams

Kiến tạo: Ricardo Pepi


Ra sân: Mees Hilgers

Ra sân: Michel Vlap

Ra sân: Mitchell Van Bergen

Kiến tạo: Noa Lang

Ra sân: Johan Bakayoko

Ra sân: Noa Lang

Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra

Ra sân: Mauro Junior


Ra sân: Michal Sadilek

Ra sân: Anass Salah-Eddine
Kiến tạo: Guus Til

Bàn thắng
Phạt đền
💜
Hỏng phạt đền
ജ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦅ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Perisic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 5 | 1 | 17 | 6.3 | |
27 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 12 | 6.12 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 60 | 6.53 | |
18 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 105 | 95 | 90.48% | 0 | 0 | 114 | 6.84 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 7.12 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 4 | 0 | 55 | 7.32 | |
17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 2 | 0 | 64 | 6.88 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 1 | 1 | 5 | 44 | 31 | 70.45% | 4 | 1 | 62 | 9.1 | |
37 | Richard Ledezma | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 54 | 52 | 96.3% | 2 | 0 | 75 | 8.25 | |
14 | Ricardo Pepi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 32 | 8.94 | |
7 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 47 | 8.24 | |
34 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 42 | 9.55 | |
35 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
11 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 7.02 | |
6 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 0 | 77 | 6.67 | |
32 | Matteo Dams | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 1 | 39 | 6.48 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Przemyslaw Tyton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 47 | 6.06 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 5.97 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 22 | 6.11 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 10 | 5.02 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 31 | 6.6 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.22 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 37 | 5.96 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 46 | 6.55 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 1 | 58 | 5.44 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 1 | 49 | 6.11 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 5.74 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 34 | 5.55 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 54 | 5.01 | |
34 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 44 | 6.18 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ