

0.90
1.00
1.01
0.87
1.11
9.50
21.00
1.14
0.77
0.17
3.80
Diễn biến chính


Kiến tạo: Noa Lang

Kiến tạo: Ismael Saibari Ben El Basra

Kiến tạo: Mauro Junior



Ra sân: Junior Kadile

Ra sân: Thom Haye
Ra sân: Malik Tillman

Ra sân: Joey Veerman

Ra sân: Ryan Flamingo

Kiến tạo: Jerdy Schouten

Ra sân: Noa Lang


Ra sân: Kornelius Hansen

Ra sân: Tim Receveur

Ra sân: Charles Andreas Brym
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra

Bàn thắng
Phạt đền
💛 Hỏng phạt đền
ꦫ
Phản lưới nhà
𒀰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🥂 Thay ngꦜười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 4 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 43 | 8.01 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 7.16 | |
18 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 91 | 80 | 87.91% | 1 | 1 | 108 | 7.66 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 29 | 6.81 | |
22 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.99 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 4 | 2 | 59 | 6.95 | |
17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 5 | 78 | 71 | 91.03% | 3 | 0 | 98 | 8.22 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 4 | 3 | 3 | 57 | 46 | 80.7% | 3 | 1 | 73 | 8.93 | |
37 | Richard Ledezma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 72 | 68 | 94.44% | 4 | 1 | 93 | 7.37 | |
7 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 0 | 47 | 7.99 | |
34 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 8 | 3 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 61 | 9.67 | |
21 | Couhaib Driouech | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.41 | |
11 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 5 | 3 | 4 | 56 | 49 | 87.5% | 6 | 0 | 88 | 9.72 | |
6 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 7 | 49 | 7.72 | |
39 | Adamo Nagalo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.54 | |
26 | Isaac Babadi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.23 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Tim Receveur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 26 | 5.8 | |
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 20 | 5.86 | |
27 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.39 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 6.19 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 3 | 25 | 6.31 | |
16 | Adi Nalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.06 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 0 | 56 | 7.33 | |
15 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 51 | 6.27 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 44 | 6.78 | |
18 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 30 | 5.62 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 48 | 5.88 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 30 | 5.71 | |
7 | Ruben Providence | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
11 | Junior Kadile | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 3 | 18 | 5.81 | |
23 | Alex Balboa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
12 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 26 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ