Vòng
19:00 ngày 01/02/2025
PSKC Cimahi
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 2)
Persijap Jepara
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.80
O 2.25
0.93
U 2.25
0.77
1
1.67
X
3.20
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

PSKC Cimahi PSKC Cimahi
Phút
Persijap Jepara Persijap Jepara
Ichsan Kurniawan 1 - 0
Kiến tạo: Muhammad Hambali Tolib
match goal
12'
𒈔 Dias Angga Putra 𓆏 match yellow.png
21'
Chencho Gyeltshen 2 - 0
Kiến tạo: Mukhammadali Tursunov
match goal
34'
Joao Leandro Rodriguez Gonzalez 3 - 0
Kiến tạo: Muhammad Hambali Tolib
match goal
39'
45'
match goal 3 - 1 Saepul R.
45'
match goal 3 - 2 Indra Arya
Kiến tạo: Rakhmatsho Rakhmatzoda
🦩 💦  Mukhammadali Tursunov  match yellow.png
50'
53'
match yellow.png 🔯 David Laly ꦿ 
62'
match yellow.png R🍬akhmatsho Rakhmatzoda
70'
match yellow.png  Fikron Afriy💟anto
82'
match goal 3 - 3 Indra Arya
Kiến tạo: Baihaqi M.
87'
match yellow.png 🎉  R🌞angga Widiansyah 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦅ Hỏng phạt đền match phan luoi  ♛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   🦹 ꦕ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSKC Cimahi PSKC Cimahi
Persijap Jepara Persijap Jepara
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
69
 
Pha tấn công
 
87
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
15.33% Kiểm soát bóng 20%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.2
20.8% Kiểm soát bóng 26.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSKC Cimahi (6trận)
Chủ Khách
𝄹 Persijap Jepara (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0