

0.86
1.00
0.99
0.81
1.15
6.90
11.00
0.75
1.05
0.88
0.92
Diễn biến chính




Kiến tạo: Romain Faivre





Ra sân: Carlos Soler Barragan



Ra sân: Juan Bernat


Ra sân: Bonke Innocent

Ra sân: Ibrahima Kone

Ra sân: Gedeon Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Vitor Ferreira Pio



Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira




Ra sân: Enzo Le Fee
Bàn thắng
Phạt đền
🌳
Hỏng phạt đền
♛
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓆏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 51 | 41 | 80.39% | 2 | 0 | 64 | 6.76 | |
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 1 | 4 | 92 | 6.99 | |
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 58 | 6.66 | |
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 2 | 75 | 6.53 | |
14 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 23 | 5.88 | |
6 | Marco Verratti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 133 | 121 | 90.98% | 0 | 0 | 143 | 6.96 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 1 | 0 | 61 | 5.69 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 2 | 0 | 58 | 6.57 | |
28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 1 | 0 | 64 | 7.67 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 24 | 4.6 | |
25 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.31 | |
44 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 5.9 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.96 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 5.74 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 75 | 69 | 92% | 0 | 0 | 94 | 7.27 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 0 | 77 | 6.8 | |
8 | Bonke Innocent | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 39 | 6.29 | |
14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 62 | 8.16 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.51 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 55 | 6.34 | |
80 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 67 | 57 | 85.07% | 2 | 0 | 92 | 8.19 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 41 | 6.47 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 0 | 64 | 8.59 | |
22 | Yoann Cathline | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 16 | 6.15 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.66 | |
18 | Bamo Meite | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 47 | 6.82 | |
44 | Ayman Kari | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 36 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ