

0.84
1.02
0.98
0.82
1.19
6.30
9.50
0.84
0.96
0.97
0.83
Diễn biến chính



Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng

Ra sân: Jean Victor Makengo
Ra sân: Vitor Ferreira Pio

Ra sân: Marco Asensio Willemsen


Ra sân: Vincent Le Goff
Ra sân: Lucas Hernandez

Ra sân: Lee Kang In

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💜
♔ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌺 Tha♌y người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 75 | 6.74 | |
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 157 | 151 | 96.18% | 0 | 0 | 162 | 6.94 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 29 | 6.12 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 146 | 143 | 97.95% | 0 | 1 | 151 | 6.79 | |
21 | Lucas Hernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 98 | 92 | 93.88% | 7 | 2 | 121 | 7.31 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 49 | 43 | 87.76% | 2 | 0 | 58 | 6.59 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.37 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 0 | 25 | 6.37 | |
28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 28 | 6.46 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 5 | 108 | 102 | 94.44% | 6 | 0 | 139 | 7.43 | |
4 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 94 | 88 | 93.62% | 1 | 1 | 111 | 7.31 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 41 | 6.58 | |
19 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 12 | 0 | 85 | 6.9 | |
44 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 5.93 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 113 | 106 | 93.81% | 1 | 0 | 123 | 6.53 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 39 | 7.39 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 46 | 7.89 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 37 | 6.59 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 37 | 7.16 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.02 | |
14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 48 | 6.64 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 9 | 6.16 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.17 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.94 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 0 | 43 | 6.28 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 4 | 19 | 6.45 | |
18 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 44 | 7.09 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 36 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ