Kết quả trận PSG vs Aston Villa, 02h00 ngày 10/04


1.05
0.83
0.89
0.97
1.53
3.90
6.50
1.07
0.83
0.25
2.70
Cúp C1 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả PSG vs Aston Villa




Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Nuno Mendes


Ra sân: Matthew Cash
Kiến tạo: Fabian Ruiz Pena


Ra sân: Jacob Ramsey
Ra sân: Fabian Ruiz Pena

Ra sân: Desire Doue


Ra sân: Marcus Rashford

Ra sân: Youri Tielemans

Ra sân: John McGinn
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia

Kiến tạo: Ousmane Dembele

Bàn thắng
Phạt đền
﷽ Hỏng phạt đền
🐬 🍬 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật PSG VS Aston Villa



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:PSG vs Aston Villa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 152 | 148 | 97.37% | 1 | 0 | 164 | 7.63 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.25 | |
10 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 4 | 1 | 9 | 79 | 72 | 91.14% | 4 | 0 | 99 | 8.2 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 59 | 56 | 94.92% | 1 | 0 | 68 | 6.83 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 86 | 78 | 90.7% | 1 | 0 | 98 | 6.81 | |
7 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 5 | 1 | 5 | 70 | 66 | 94.29% | 7 | 0 | 103 | 8.84 | |
51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 3 | 57 | 6.53 | |
25 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 1 | 101 | 7.06 | |
35 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 78 | 76 | 97.44% | 0 | 0 | 87 | 6.45 | |
29 | Bradley Barcola | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.24 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
14 | Desire Doue | Cánh trái | 6 | 3 | 3 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 71 | 8.6 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 93 | 91 | 97.85% | 0 | 1 | 104 | 7 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 43 | 7.27 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 39 | 6.44 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 35 | 6.69 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 44 | 6.88 | |
21 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.07 | |
9 | Marcus Rashford | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 29 | 6.19 | |
3 | Axel Disasi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 6.17 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 30 | 6.07 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 39 | 6.14 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 20 | 6.1 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 41 | 6.63 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 39 | 7.13 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 29 | 6.24 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ