

0.88
0.94
0.93
0.93
3.06
3.25
2.14
1.25
0.68
0.88
0.98
Diễn biến chính


Kiến tạo: Emil Ris Jakobsen





Ra sân: Mads Frokjaer


Ra sân: Tahith Chong

Ra sân: Chiedozie Ogbene

Ra sân: William Keane

Ra sân: Stefan Teitur Thordarson



Ra sân: Carlton Morris

Ra sân: Jordan Clark


Ra sân: Shandon Baptiste
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đღền
ꦓ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍷Thay người
🍸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | William Keane | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 29 | 7.4 | |
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 4 | 62 | 7.4 | |
44 | Brad Potts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 35 | 6.7 | |
25 | Duane Holmes | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 4 | 57 | 8.2 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 22 | 56.41% | 0 | 0 | 51 | 7.7 | |
4 | Benjamin Whiteman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 36 | 75% | 3 | 0 | 63 | 7 | |
9 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 27 | 7.1 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 45 | 7.6 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 20 | 60.61% | 2 | 1 | 43 | 7 | |
22 | Stefan Teitur Thordarson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 37 | 6.7 | |
20 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | James Shea | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
3 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 1 | 66 | 6.3 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 35 | 6.6 | |
25 | Joe Taylor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 34 | 6.3 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 5 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 45 | 7.6 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 1 | 48 | 6.6 | |
20 | Liam Walsh | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 25 | 6.7 | |
14 | Tahith Chong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 33 | 6.8 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 4 | 0 | 5 | 40 | 29 | 72.5% | 22 | 2 | 88 | 7.9 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 57 | 41 | 71.93% | 2 | 1 | 66 | 6.6 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 3 | 52 | 6.9 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 30 | 6.8 | |
37 | Zack Nelson | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | ||
2 | Reuell Walters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ