Vòng 18
19:00 ngày 17/02/2024
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Port FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.02
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
3.50
X
3.65
2
1.79
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.97
O 1.25
1.08
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
Port FC Port FC
Woo Geun Jeong 1 - 0
Kiến tạo: Arthit Butjinda
match goal
18'
52'
match yellow.png  Teerasak Poeiphimai ༒
🍸 Chatmongkol Thongkiri  match yellow.png
56'
57'
match phan luoi 1 - 1 Airton Tirabassi(OW)
Airton Tirabassi ও  match yellow.png
71'
77'
match yellow.png ꦦ Nob🌠oru Shimura 
80'
match yellow.png ꦚ Suphanan Bureerat 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⭕ 𓆏Hỏng phạt đền   match phan luoi  Phản lưới nhà 𒉰 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦋 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Port FC Port FC
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
239
 
Số đường chuyền
 
553
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
7
97
 
Pha tấn công
 
164
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 48%
12.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 2
5.6 Phạt góc 5.7
3.2 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 54.4%
10.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝐆 Prachuap Khiri Khan🎃 (24trận)
Chủ Khách
Port FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
4
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
1
4
2