Vòng 22
18:00 ngày 25/02/2022
Prachuap Khiri Khan 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
JL Chiangmai United FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
JL Chiangmai United FC JL Chiangmai United FC
23'
match yellow.png ꦕ Tossapol Lated
27'
match goal 0 - 1 Tossapol Lated
Kiến tạo: Akkanis Punya
Seeket Madputeh 1 - 1 match goal
42'
45'
match yellow.png ൲ Tawin Butsombat
45'
match yellow.png ꦜ Evson Patricio Vasconcelos do Nascimento
45'
match yellow.png 𒊎 Rosimar Amancio,Bill
🦋 Adnan Orahovac match yellow.png
46'
🉐 Peerapat Kaminthong match yellow.png
58'
Willen Mota Inacio 2 - 1
Kiến tạo: Saranyu Intarach
match goal
74'
🌠 Sarut Nasri match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red ꦕ Evson Patricio Vasconcelos do Nascimento
ꦯ Eakkanut Kongket match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♌ Hỏng phạt đền match phan luoi😼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♍ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
JL Chiangmai United FC JL Chiangmai United FC
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
146
 
Pha tấn công
 
141
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 54.33%
8.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2
5.6 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 0.8
5.1 Sút trúng cầu môn 3.4
53.6% Kiểm soát bóng 50.6%
10.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍷 Prachuap Khiri Khan (26trận)
Chủ Khách
▨ JL Chiangmai United FC (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1