Vòng 29
18:00 ngày 18/05/2024
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Chiangrai United
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
0.97
O 2.5
0.85
U 2.5
0.83
1
1.60
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
Vanderley Di🤪as Marinho Derley Penalty awarded match var
23'
Samuel Rosa Goncalves 1 - 0 match pen
25'
42'
match yellow.png 🍌  Athibordee Atirat 🦹
56'
match yellow.png ༒ Sanukran Thinjom
67'
match yellow.png 🌜 🎉  Bankhapit Phrmanee 
  Prawee Tantatemee ꧂ 📖 match yellow.png
73'
 Samuel Rosa Gonc༺alves match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝓰  Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 𒈔  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♊  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United Chiangrai United
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
296
 
Số đường chuyền
 
314
4
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
0
5
 
Thử thách
 
5
115
 
Pha tấn công
 
105
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 2
53.67% Kiểm soát bóng 50.33%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 2.2
2.4 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 2.6
53.6% Kiểm soát bóng 42.5%
10.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

P൲rachuap Khiri Kha🅘n (26trận)  
Chủ Khách
C🌜hiangrai United (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
6
7
HT-H/FT-T
1
0
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1