

0.91
0.97
0.89
0.98
2.90
3.50
2.25
1.19
0.74
0.93
0.96
Diễn biến chính






Ra sân: Carlton Morris



Ra sân: Andre Dozzell

Ra sân: Paddy Lane



Ra sân: Amarii Bell

Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Christian Saydee

Ra sân: Marlon Pack



Ra sân: Shandon Baptiste
Bàn thắng
Phạt đền
🐠
Hỏng phạt đền
𒆙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portsmouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marlon Pack | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 68 | 64 | 94.12% | 1 | 0 | 80 | 7.3 | |
30 | Matt Ritchie | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 27 | 6.6 | |
1 | Will Norris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 48 | 7.7 | |
3 | Connor Ogilvie | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 3 | 71 | 7.8 | |
14 | Ben Edward Stevenson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
21 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 50 | 44 | 88% | 4 | 0 | 58 | 7.2 | |
17 | Owen Moxon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 25 | 7.3 | |
49 | Callum Lang | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 31 | 6.5 | |
6 | Conor Shaughnessy | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 3 | 89 | 7.6 | |
18 | Elias Sorensen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
20 | Samuel Silvera | Cánh trái | 3 | 3 | 2 | 40 | 32 | 80% | 4 | 0 | 67 | 7.2 | |
2 | Jordan Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 3 | 1 | 68 | 7.1 | |
15 | Christian Saydee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 18 | 6.7 | |
4 | Ryley Towler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 1 | 80 | 7.3 | |
32 | Paddy Lane | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.6 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 5.8 | |
1 | James Shea | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 10 | 30.3% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
3 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 19 | 6.5 | |
25 | Joe Taylor | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 37 | 6.8 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 41 | 7.5 | |
29 | Thomas Holmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.6 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
14 | Tahith Chong | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 23 | 7.1 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 7 | 0 | 50 | 7.1 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 1 | 47 | 7.4 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 23 | 5.9 | |
2 | Reuell Walters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 57 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ