Vòng Groups (South)
01:45 ngày 11/10/2023
Portsmouth
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.72
O 2.75
0.81
U 2.75
0.79
1
1.54
X
4.05
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.70
+0.25
0.95
O 1
0.61
U 1
0.99

Diễn biến chính

Portsmouth Portsmouth
Phút
Gillingham Gillingham
Faustino Anjorin 1 - 0 match goal
11'
25'
match yellow.png ✨ Dom Jefferies
37'
match yellow.png 🤪 Shadrach Ogie
45'
match goal 1 - 1 Jonathan Williams
Kiến tạo: Tom Nichols
🔯 Ryley Towler match yellow.png
47'
Ben Edward Stevenson 2 - 1
Kiến tạo: Gavin Whyte
match goal
50'
53'
match yellow.png Ike Orji
Kusini Yengi 3 - 1
Kiến tạo: Jack Sparkes
match goal
54'
Abu Kamara 4 - 1
Kiến tạo: Zak Swanson
match goal
72'
Ryley Towler 5 - 1
Kiến tạo: Conor Shaughnessy
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💟 Hỏng phạt đền match phan luoi🍒 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦋 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portsmouth Portsmouth
Gillingham Gillingham
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
13
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
501
 
Số đường chuyền
 
482
16
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
28
6
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
4
107
 
Pha tấn công
 
101
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
41.67% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 2.8
44.6% Kiểm soát bóng 51.5%
12.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portsmouth (36trận)
Chủ Khách
Gillingham (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
3
5
HT-H/FT-T
1
3
3
3
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
0
2
5
HT-B/FT-H
0
3
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
4
0
8
1