Vòng West
10:10 ngày 27/07/2023
Portland Timbers 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Tigres UANL
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.80
O 2.5
0.76
U 2.5
0.84
1
2.20
X
3.41
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.05
O 1
0.74
U 1
0.86

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Tigres UANL Tigres UANL
Evander da Silva Ferreira 1 - 0 match goal
24'
30'
match yellow.png 👍 Rafael Carioca
37'
match yellow.png 🎀 Samir Caetano de Souza Santos
ﷺ Evander da Silva Ferreira match yellow.png
39'
42'
match goal 1 - 1 Andre Pierre Gignac
Kiến tạo: Nicolas Federico Lopez Alonso
🌱 Evander da Silva Ferreira match yellow.pngmatch red
44'
45'
match yellow.png 🎶 Carlos Luis Quintero Arroyo
61'
match yellow.png ♚ Juan Vigon
80'
match goal 1 - 2 Jesus Ricardo Angulo Uriarte
Kiến tạo: Guido Pizarro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✅ Hỏng phạt đền match phan luoi💫 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐓 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Tigres UANL Tigres UANL
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
105
 
Pha tấn công
 
108
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 52%
10.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
47.2% Kiểm soát bóng 52.7%
9.5 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𓃲 Portland Timbers (47trận)
Chủ Khách
Tigres UANL (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
4
1
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
3
2
0
0