Kết quả trận Portland Timbers vs Seattle Sounders, 08h30 ngày 18/05


1.07
0.81
0.97
0.87
2.23
3.55
2.75
0.96
0.94
0.30
2.25
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders




Kiến tạo: Danny Musovski

Kiến tạo: David Pereira Da Costa

Ra sân: Julio Ortiz

Ra sân: Kamal Miller


Ra sân: Antony Alves Santos


Ra sân: Jesus Ferreira

Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Juan David Mosquera


Ra sân: Danny Musovski
Ra sân: Santiago Moreno

Ra sân: Jimer Fory

Bàn thắng
Phạt đền
꧒ ꦓHỏng phạt đền
ౠ Phản l��ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Portland Timbers VS Seattle Sounders


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Portland Timbers vs Seattle Sounders
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 13 | 6.13 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 33 | 6.79 | |
13 | Dario Zuparic | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.37 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 33 | 6.97 | |
15 | Eric Miller | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
17 | Cristhian Paredes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 28 | 6.08 | |
5 | Claudio Bravo | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
80 | Julio Ortiz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 27 | 6.39 | |
22 | Omir Fernandez | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
4 | Kamal Miller | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 44 | 6.42 | |
30 | Santiago Moreno | Forward | 3 | 1 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 4 | 2 | 75 | 7.51 | |
24 | David Ayala | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 1 | 65 | 6.53 | |
10 | David Pereira Da Costa | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 51 | 6.69 | |
27 | Jimer Fory | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 3 | 53 | 6.66 | |
29 | Juan David Mosquera | Defender | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 4 | 0 | 60 | 6.55 | |
20 | Finn Surman | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 71 | 7.13 | |
11 | Antony Alves Santos | Forward | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 0 | 38 | 6.41 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 24 | 5.82 | |
20 | Kim Kee-Hee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 3 | 53 | 7 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 50 | 45 | 90% | 7 | 0 | 65 | 7.5 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 0 | 76 | 7.43 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 1 | 105 | 7.73 | |
77 | Ryan Kent | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 49 | 6.51 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 0 | 62 | 5.97 | |
9 | Jesus Ferreira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 1 | 45 | 6.54 | |
14 | Paul Rothrock | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 4 | 2 | 62 | 6.54 | |
19 | Danny Musovski | Forward | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 32 | 6.95 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.12 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 69 | 6.92 | |
93 | Georgi Minoungou | Forward | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ