Kết quả trận Portland Timbers vs Colorado Rapids, 09h30 ngày 29/05


0.96
0.94
1.01
0.83
1.67
4.00
4.40
0.87
1.03
0.84
0.98
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Portland Timbers vs Colorado Rapids




Kiến tạo: Sam Bassett


Ra sân: Joshua Atencio

Ra sân: Djordje Mihailovic
Ra sân: Julio Ortiz

Kiến tạo: David Pereira Da Costa

Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga


Ra sân: Darren Yapi

Ra sân: Theodore Ku-Dipietro

Kiến tạo: Juan David Mosquera


Ra sân: Sam Bassett

Ra sân: Santiago Moreno

Ra sân: Antony Alves Santos


Bàn thắng
Phạt đền
ౠ Hỏng phạt đền
ཧ
Phản lưới nhà
𝓰 🏅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Portland Timbers VS Colorado Rapids


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Portland Timbers vs Colorado Rapids
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Forward | 2 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 22 | 5.78 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 30 | 6.88 | |
7 | Ariel Lassiter | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.1 | |
80 | Julio Ortiz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 3 | 60 | 6.57 | |
22 | Omir Fernandez | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.26 | |
4 | Kamal Miller | Defender | 1 | 0 | 0 | 92 | 81 | 88.04% | 0 | 3 | 121 | 8.07 | |
30 | Santiago Moreno | Forward | 3 | 2 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 7 | 1 | 55 | 7.29 | |
24 | David Ayala | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 88 | 77 | 87.5% | 0 | 1 | 107 | 7.56 | |
10 | David Pereira Da Costa | Midfielder | 1 | 0 | 7 | 67 | 55 | 82.09% | 3 | 0 | 79 | 7.64 | |
27 | Jimer Fory | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 89 | 82 | 92.13% | 2 | 6 | 129 | 7.96 | |
29 | Juan David Mosquera | Defender | 2 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 6 | 0 | 72 | 7.25 | |
20 | Finn Surman | Defender | 0 | 0 | 0 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 3 | 89 | 6.6 | |
11 | Antony Alves Santos | Forward | 6 | 3 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 1 | 0 | 86 | 8.32 | |
19 | Kevin Kelsy | Forward | 3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 12 | 7.13 |
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 36 | 6.25 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 20 | 6.02 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 7 | 0 | 34 | 7.29 | |
4 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 47 | 7.01 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
12 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
21 | Theodore Ku-Dipietro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 35 | 6.39 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Forward | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 12 | 6.14 | |
41 | Nicholas Defreitas-Hansen | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 | 33.33% | 0 | 0 | 43 | 8.11 | ||
14 | Calvin Harris | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.33 | |
77 | Darren Yapi | Forward | 1 | 0 | 1 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 6 | 42 | 6.66 | |
8 | Oliver Larraz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 49 | 6.45 | |
19 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 23 | 6.01 | |
99 | Jackson Travis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 42 | 6.4 | |
13 | Wayne Frederick | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 5.01 | |
18 | Sam Bassett | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 29 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ