Kết quả trận Portland Timbers vs Colorado Rapids, 09h30 ngày 29/05

Vòng 16
09:30 ngày 29/05/2025
Portland Timbers
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Colorado Rapids 1
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 3.25
1.01
U 3.25
0.83
1
1.67
X
4.00
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 1.25
0.84
U 1.25
0.98

VĐQG Mỹ » 19

Diễn biến - Kết quả Portland Timbers vs Colorado Rapids

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Colorado Rapids Colorado Rapids
Finn Surman 🌟 match yellow.png
24'
33'
match goal 0 - 1 Djordje Mihailovic
Kiến tạo: Sam Bassett
 Felipe Andre💃s Mora Aliaga 🦋 match hong pen
42'
46'
match change Connor Ronan
Ra sân: Joshua Atencio
54'
match change Wayne Frederick
Ra sân: Djordje Mihailovic
Omir Fernandez
Ra sân: Julio Ortiz
match change
56'
Antony Alves Santos 1 - 1
Kiến tạo: David Pereira Da Costa
match goal
59'
Kevin Kelsy
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
match change
64'
65'
match change Rafael Navarro Leal
Ra sân: Darren Yapi
65'
match change Calvin Harris
Ra sân: Theodore Ku-Dipietro
67'
match red  Wayne Frederick ♍
Kevin Kelsy 2 - 1
Kiến tạo: Juan David Mosquera
match goal
76'
79'
match change Kevin Cabral
Ra sân: Sam Bassett
 Santiago Moreno൩  🧔 match yellow.png
83'
Ariel Lassiter
Ra sân: Santiago Moreno
match change
86'
Diego Ferney Chara Zamora
Ra sân: Antony Alves Santos
match change
86'
90'
match yellow.png 𓆉 Kevin Cabral 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ౠ Hỏng phạt đền ཧ match phan luoi   Phản lưới nhà 𝓰 🏅 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Portland Timbers VS Colorado Rapids

Portland Timbers Portland Timbers
Colorado Rapids Colorado Rapids
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
11
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
686
 
Số đường chuyền
 
276
86%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
47
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
26
147
 
Pha tấn công
 
74
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Diego Ferney Chara Zamora
7
Ariel Lassiter
22
Omir Fernandez
19
Kevin Kelsy
5
Claudio Bravo
13
Dario Zuparic
15
Eric Miller
25
Trey Muse
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
4-2-3-1 Colorado Rapids Colorado Rapids
16
Crepeau
27
Fory
4
Miller
20
Surman
29
Mosquera
24
Ayala
80
Ortiz
11
Santos
10
Costa
30
Moreno
9
Aliaga
41
Defreita...
4
Cannon
5
Maxso
19
Murphy
99
Travis
12
Atencio
8
Larraz
21
Ku-Dipie...
10
Mihailov...
18
Bassett
77
Yapi

Substitutes

9
Rafael Navarro Leal
91
Kevin Cabral
20
Connor Ronan
13
Wayne Frederick
14
Calvin Harris
6
Chidozie Awaziem
16
Alex Harris
3
Sam Vines
31
Adam Beaudry
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Diego Ferney Chara Zamora 21
Ariel Lassiter 7
Omir Fernandez 22
Kevin Kelsy 19
Claudio Bravo 5
Dario Zuparic 13
Eric Miller 15
Trey Muse 25
Portland Timbers Colorado Rapids
9 Rafael Navarro Leal
91 Kevin Cabral
20 Connor Ronan
13 Wayne Frederick
14 Calvin Harris
6 Chidozie Awaziem
16 Alex Harris
3 Sam Vines
31 Adam Beaudry

Dữ liệu đội bóng:Portland Timbers vs Colorado Rapids

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.33
60% Kiểm soát bóng 43.67%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 4.8
1.3 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
51.1% Kiểm soát bóng 44.1%
11.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

﷽  𒅌Portland Timbers (24trận)
Chủ Khách
Colora🦋do Rapids (25trận)  🅺
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
3
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
3
4
2

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Diego Ferney Chara Zamora Midfielder 0 0 2 11 10 90.91% 0 0 13 6.3
9 Felipe Andres Mora Aliaga Forward 2 1 0 16 14 87.5% 0 1 22 5.78
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 30 6.88
7 Ariel Lassiter Forward 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.1
80 Julio Ortiz Midfielder 0 0 0 50 44 88% 0 3 60 6.57
22 Omir Fernandez Forward 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.26
4 Kamal Miller Defender 1 0 0 92 81 88.04% 0 3 121 8.07
30 Santiago Moreno Forward 3 2 2 37 30 81.08% 7 1 55 7.29
24 David Ayala Midfielder 2 0 1 88 77 87.5% 0 1 107 7.56
10 David Pereira Da Costa Midfielder 1 0 7 67 55 82.09% 3 0 79 7.64
27 Jimer Fory Midfielder 1 0 2 89 82 92.13% 2 6 129 7.96
29 Juan David Mosquera Defender 2 0 1 46 37 80.43% 6 0 72 7.25
20 Finn Surman Defender 0 0 0 81 78 96.3% 0 3 89 6.6
11 Antony Alves Santos Forward 6 3 0 53 39 73.58% 1 0 86 8.32
19 Kevin Kelsy Forward 3 3 0 5 3 60% 0 2 12 7.13

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 1 0 0 20 13 65% 0 3 36 6.25
20 Connor Ronan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 9 69.23% 1 0 20 6.02
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 3 1 0 17 11 64.71% 7 0 34 7.29
4 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 2 1 47 7.01
91 Kevin Cabral Cánh trái 0 0 1 2 1 50% 0 0 8 6.17
12 Joshua Atencio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 23 6.5
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 1 1 1 18 13 72.22% 0 0 35 6.39
9 Rafael Navarro Leal Forward 1 0 1 6 2 33.33% 0 3 12 6.14
41 Nicholas Defreitas-Hansen 0 0 0 30 10 33.33% 0 0 43 8.11
14 Calvin Harris Cánh phải 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.33
77 Darren Yapi Forward 1 0 1 27 12 44.44% 0 6 42 6.66
8 Oliver Larraz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 28 87.5% 0 0 49 6.45
19 Ian Murphy Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 23 6.01
99 Jackson Travis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 2 42 6.4
13 Wayne Frederick Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 5.01
18 Sam Bassett Midfielder 2 0 1 17 14 82.35% 0 0 29 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet