

0.93
0.97
0.98
0.90
1.71
4.20
3.90
0.87
1.03
0.22
3.00
Diễn biến chính






Ra sân: Osman Bukari
Ra sân: Diego Ferney Chara Zamora


Ra sân: Diego Rubio Kostner
Ra sân: Claudio Bravo


Ra sân: Jader Rafael Obrian

Ra sân: Daniel Pereira
Ra sân: David Ayala


Bàn thắng
Phạt đền
🌳 Hỏng phạt đền
𝓡
𒉰 Phản lưới nhཧà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒆙
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jonathan Javier Rodriguez Portillo | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 1 | 49 | 6.9 | |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 48 | 7.2 | |
9 | Felipe Andres Mora Aliaga | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 3 | 79 | 6.9 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 5 | 0 | 67 | 7 | |
10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ trụ | 8 | 2 | 5 | 43 | 34 | 79.07% | 10 | 1 | 72 | 8.9 | |
19 | Eryk Williamson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
4 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 73 | 86.9% | 0 | 0 | 96 | 6.4 | |
30 | Santiago Moreno | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 40 | 32 | 80% | 4 | 2 | 70 | 7.4 | |
24 | David Ayala | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 1 | 0 | 67 | 6.9 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 48 | 40 | 83.33% | 5 | 1 | 75 | 7.2 | |
11 | Antony Alves Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.6 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
14 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 3 | 30 | 6.7 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 12 | 6.4 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 58 | 9.2 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 65 | 7 | |
21 | Oleksandr Svatok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 39 | 7.4 | |
5 | Jhojan Valencia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 60 | 7.3 | |
11 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 37 | 6.6 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 58 | 7 | |
17 | Jon Gallagher | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 45 | 7.4 | |
7 | Osman Bukari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 33 | 6.7 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 1 | 52 | 7.4 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 3 | 0 | 54 | 7.9 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ