Vòng 28
21:30 ngày 06/04/2025
Portimonense
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 0)
Oliveirense
Địa điểm: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.90
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
1.80
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.70
O 1
0.86
U 1
0.92

Diễn biến chính

Portimonense Portimonense
Phút
Oliveirense Oliveirense
Danio Djassi 1 - 0
Kiến tạo: Camilo Duran
match goal
15'
🎃   D🐈ouglas Ricardo Grolli match yellow.png
27'
Camilo Duran 2 - 0
Kiến tạo: Tamble Ulisses Folgado Monteiro
match goal
48'
52'
match yellow.png 🐭 Luís Bastos
55'
match goal 2 - 1 Casimiro
63'
match yellow.png 💖 Joao Silva
66'
match goal 2 - 2 Bruno Silva
Kiến tạo: Mesaque Dju
80'
match yellow.png ꦐ  Hirotaka Mita
86'
match goal 2 - 3 Mario Junior
Kiến tạo: Nuno Namora

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phﷺạt đền𓂃  match phan luoi  🔯 P🌳hản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍰  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portimonense Portimonense
Oliveirense Oliveirense
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
10
21
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
17
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
82
 
Pha tấn công
 
89
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 52%
15.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 3.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
49.3% Kiểm soát bóng 50.2%
13.8 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎃  Portimonense (31trận)
Chủ Khách
Oliveirense (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
6
HT-H/FT-T
2
3
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
4
1
8
2