

0.95
0.95
0.86
1.02
8.00
5.00
1.28
1.09
0.81
1.06
0.82
Diễn biến chính



Kiến tạo: Wenderson Galeno


Kiến tạo: Wendell
Ra sân: Igor Marques

Ra sân: Goncalo Costa

Ra sân: Sylvester Jasper

Ra sân: Dener Gomes Clemente


Ra sân: Joao Mario Neto Lopes

Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias

Kiến tạo: Jorge Sanchez
Ra sân: Carlinhos


Ra sân: Wenderson Galeno

Ra sân: Evanilson

Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ🍸ền
Phản lưới nhà
ℱ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛄ Thay người
🤡
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portimonense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Dener Gomes Clemente | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 28 | 5.87 | |
11 | Carlinhos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 44 | 6.13 | |
32 | Nakamura Kosuke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 38 | 5.65 | |
10 | Hildeberto Jose Morgado Pereira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.76 | |
14 | Moustapha Seck | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 0 | 44 | 6.11 | |
25 | Lucas de Souza Ventura,Nonoca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6.12 | |
19 | Ronie Edmundo Carrillo Morales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.89 | |
70 | Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 13 | 5.92 | |
33 | Igor Marques | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 41 | 6.82 | |
7 | Sylvester Jasper | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 29 | 6.44 | |
22 | Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 42 | 6.03 | |
8 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 31 | 6.66 | |
43 | Alemao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 46 | 6.27 | |
27 | Guga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.04 | |
77 | Helio Varela | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 39 | 6.18 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 2 | 78 | 7.06 | |
18 | Wendell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 64 | 57 | 89.06% | 5 | 1 | 97 | 7.87 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 0 | 53 | 7.03 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 60 | 8.44 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 1 | 75 | 7.86 | |
15 | Jorge Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.83 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 0 | 55 | 6.97 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 7.48 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.03 | |
17 | Ivan Jaime Pajuelo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 67 | 67 | 100% | 3 | 2 | 83 | 7.4 | |
31 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 59 | 84.29% | 0 | 1 | 79 | 6.95 | |
10 | Francisco Conceição | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 10 | 0 | 64 | 7.66 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 61 | 7.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ