Vòng 32
03:00 ngày 14/02/2025
Port Vale
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Notts County
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.82
O 2.5
0.94
U 2.5
0.88
1
2.50
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Notts County Notts County
Ronan Curtis
Ra sân: Jayden Stockley
match change
50'
Sam Hart
Ra sân: Jack Shorrock
match change
66'
68'
match change Nicholas Tsaroulla
Ra sân: Kellan Gordon
81'
match change Mai Traore
Ra sân: Conor Grant
81'
match change Jack Hinchy
Ra sân: Curtis Edwards
Ronan Curtis 1 - 0
Kiến tạo: Lorent Tolaj
match goal
85'
Jemiah Umolu
Ra sân: Lorent Tolaj
match change
90'
Rekeem Harper
Ra sân: Kyle Johnson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌊 Hỏng phạt đền match phan luoiꩲ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♛ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Notts County Notts County
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Sút Phạt
 
6
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
356
 
Số đường chuyền
 
512
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
35
23
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
23
113
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ronan Curtis
42
Sam Hart
45
Rekeem Harper
37
Jemiah Umolu
40
Nathan Broome
4
Ben Heneghan
32
Antwoine Hackford
Port Vale Port Vale 3-4-1-2
3-4-1-2 Notts County Notts County
13
Amos
5
Hallisey
6
Smith
22
Debrah
23
Shorrock
7
Byers
18
Croasdal...
24
Johnson
8
Garrity
19
Tolaj
9
Stockley
1
Bass
27
Johnson
5
Platt
3
McDonald
2
Gordon
33
Abbott
18
Palmer
4
Bedeau
22
Edwards
29
Jatta
11
Grant

Substitutes

25
Nicholas Tsaroulla
6
Jack Hinchy
7
Mai Traore
21
Sam Slocombe
24
Robbie Cundy
44
Madou Cisse
36
William Jarvis
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Ronan Curtis 11
Sam Hart 42
Rekeem Harper 45
Jemiah Umolu 37
Nathan Broome 40
Ben Heneghan 4
Antwoine Hackford 32
Port Vale Notts County
25 Nicholas Tsaroulla
6 Jack Hinchy
7 Mai Traore
21 Sam Slocombe
24 Robbie Cundy
44 Madou Cisse
36 William Jarvis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
43.33% Kiểm soát bóng 58.67%
10.67 Phạm lỗi 9
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 4.8
3.9 Sút trúng cầu môn 5.2
44.7% Kiểm soát bóng 60.3%
11.6 Phạm lỗi 8.6
1.7 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (39trận)
Chủ Khách
𒆙 Notts County (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
2
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
6
4
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
5
0
2
HT-B/FT-B
0
4
3
5

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 17 7
9 Jayden Stockley Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 6 46.15% 0 2 17 6.6
6 Nathan Smith Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 7.6
7 George Byers Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 3 0 39 6.6
5 Connor Hallisey Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 1 0 23 6.9
24 Kyle Johnson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 3 3 44 6.7
18 Ryan Croasdale Tiền vệ trụ 1 0 0 27 22 81.48% 0 0 32 6.7
22 Jesse Debrah Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 27 6.8
8 Ben Garrity Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 1 2 23 6.5
19 Lorent Tolaj Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 1 3 28 6.6
23 Jack Shorrock Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 10 62.5% 3 0 33 7.2

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Matthew Palmer Tiền vệ trụ 1 0 1 53 50 94.34% 1 0 62 6.9
3 Rod McDonald Trung vệ 0 0 0 39 29 74.36% 1 6 54 7
1 Alex Bass Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 33 6.9
22 Curtis Edwards Tiền vệ trụ 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 29 6.6
5 Matty Platt Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 1 58 7
2 Kellan Gordon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 8 50% 6 2 37 6.5
29 Alassana Jatta Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 17 6.3
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 2 1 38 6.8
11 Conor Grant Tiền vệ công 3 3 0 20 14 70% 0 1 29 7.3
27 Zak Johnson Defender 0 0 0 50 49 98% 0 0 61 6.7
33 George Abbott Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 43 37 86.05% 0 1 56 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ