Vòng 25
19:00 ngày 19/04/2024
Port FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Chiangrai United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
+1.25
1.04
O 2.5
0.85
U 2.5
0.97
1
1.36
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.94
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Port FC Port FC
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
ꦗ Thanasit Siriphala  match yellow.png
8'
Tardeli Barros Machado Reis 1 - 0
Kiến tạo: Felipe da Silva Amorim
match goal
50'
63'
match goal 1 - 1 Harhys Stewart
Kiến tạo: Yu Yong Hyeon
66'
match var  ⛄ Harhys Stewart Goal awarded ꦆ
68'
match goal 1 - 2 Harhys Stewart
🐎 Charlie Clough match yellow.png
73'
90'
match yellow.png ꩲ Santipap Yaemsaen 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🔯 H🎐ỏng phạt đền  match phan luoi  ♔ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♊ 𝓀  Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port FC Port FC
Chiangrai United Chiangrai United
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
446
 
Số đường chuyền
 
331
17
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
7
95
 
Pha tấn công
 
70
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 1.33
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 41.67%
7 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 2.7
2 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 3.2
54.4% Kiểm soát bóng 41.3%
9.6 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port FC (31trận)
Chủ Khách
𓆉  Chiangrai ꦺUnited (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
6
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
4
2
2
1