Vòng 2
19:00 ngày 19/08/2024
Port FC
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Chiangrai United
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
+1.5
0.91
O 3
0.91
U 3
0.89
1
1.28
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Port FC Port FC
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
Bodin Phala 1 - 0
Kiến tạo: Frans Dhia Putros
match goal
23'
Lonsana Doumbouya 2 - 0
Kiến tạo: Bodin Phala
match goal
32'
Lonsana Doumbouya 3 - 0
Kiến tạo: Kevin Deeromram
match goal
46'
55'
match yellow.png Santipap Yaemsaen 🍬 
Noboru Shimura 4 - 0
Kiến tạo: Kevin Deeromram
match goal
56'
60'
match yellow.png ✤  Win Naing Tun
Peeradon Chamratsamee
Ra sân: Worachit Kanitsribampen
match change
61'
Prakorn Prempak
Ra sân: Pathompol Charoenrattanapirom
match change
61'
63'
match change Chinnawat Prachuabmon
Ra sân: Win Naing Tun
63'
match change Rodriguinho
Ra sân: Carlos Iury
Chaiyawat Buran
Ra sân: Kevin Deeromram
match change
65'
67'
match change Piyaphon Phanichakul
Ra sân: Santipap Yaemsaen
67'
match change Harhys Stewart
Ra sân: Thakdanai Jaihan
Peeradon Chamratsamee 5 - 0
Kiến tạo: Asnawi Mangkualam
match goal
69'
70'
match change Arucha Phodong
Ra sân: Sittichok Kannoo
🔯 ⛄ Willen Mota Inacio Goal Disallowed match var
75'
Teerasak Poeiphimai
Ra sân: Bodin Phala
match change
77'
Tanaboon Kesarat
Ra sân: Noboru Shimura
match change
77'
78'
match yellow.png 🥂 Rodriguinho
90'
match goal 5 - 1 Piyaphon Phanichakul
Kiến tạo: Thanawat Pimyotha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌼 🃏 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🃏 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♏  Thay người ജ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port FC Port FC
Chiangrai United Chiangrai United
5
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
284
 
Số đường chuyền
 
393
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
1
20
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
3
24
 
Long pass
 
26
56
 
Pha tấn công
 
73
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Chalermsak Aukkee
47
Sittha Boonlha
62
Chaiyawat Buran
89
Peeradon Chamratsamee
35
Issac Honey
37
Chanukan Karin
8
Tanaboon Kesarat
14
Teerasak Poeiphimai
7
Prakorn Prempak
30
Chanin Sae-ie
15
Jaturapat Sattham
27
Thiti Thumporn
Port FC Port FC 4-3-3
4-4-2 Chiangrai United Chiangrai United
36
Kaewpook
23
Deeromra...
5
Putros
17
Ahmad
3
Mangkual...
44
Kanitsri...
33
Shimura
18
Charoenr...
10
Phala
29
Inacio
26
2
Doumbouy...
1
Worawong
11
Iury
15
Yaemsaen
6
Oliveira
55
Pimyotha
77
Tun
8
Dias
29
Mheetuam
99
Kannoo
20
Jaihan
7
Suvannas...

Substitutes

10
Rodriguinho
5
Lee Jung Moon
4
Piyaphon Phanichakul
37
Arucha Phodong
40
Chinnawat Prachuabmon
32
Montree Promsawat
50
Ongsa Singthong
13
Pattara Soimalai
3
Thanasak Srisai
88
Harhys Stewart
19
Kiadtiphon Udom
Đội hình dự bị
Port FC Port FC
Chalermsak Aukkee 6
Sittha Boonlha 47
Chaiyawat Buran 62
Peeradon Chamratsamee 89
Issac Honey 35
Chanukan Karin 37
Tanaboon Kesarat 8
Teerasak Poeiphimai 14
Prakorn Prempak 7
Chanin Sae-ie 30
Jaturapat Sattham 15
Thiti Thumporn 27
Port FC Chiangrai United
10 Rodriguinho
5 Lee Jung Moon
4 Piyaphon Phanichakul
37 Arucha Phodong
40 Chinnawat Prachuabmon
32 Montree Promsawat
50 Ongsa Singthong
13 Pattara Soimalai
3 Thanasak Srisai
88 Harhys Stewart
19 Kiadtiphon Udom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2
44.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 2.2
1.9 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 2.6
50.7% Kiểm soát bóng 42.5%
8.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port FC (34trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (27trận) ✅
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
7
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
4
2
2
1