Vòng Groups East
17:00 ngày 11/02/2025
Pohang Steelers 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Pohang Steelyard Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.90
O 2.75
0.89
U 2.75
0.76
1
2.05
X
3.50
2
2.87
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.64
O 1
0.71
U 1
1.07

Diễn biến chính

Pohang Steelers Pohang Steelers
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
🗹 Oberdan Alionco de Lima match yellow.png
9'
🧸 Jonathan Aspropotamitis match yellow.png
26'
31'
match yellow.png ܫ Kento Tachibanada
38'
match goal 0 - 1 Shin Yamada
Kiến tạo: Tatsuya Ito
🐭 Jonathan Aspropotamitis match yellow.pngmatch red
43'
46'
match change So Kawahara
Ra sân: Kento Tachibanada
Dong-hee Lee
Ra sân: Yun-sang Hong
match change
46'
Lee Ho jae
Ra sân: Jorge Luiz Barbosa Teixeira
match change
46'
Jae-joon An
Ra sân: Lee Tae seok
match change
56'
71'
match goal 0 - 2 Yasuto Wakisaka
Kiến tạo: Shin Yamada
Han Chan Hee
Ra sân: Jong-Woo Kim
match change
72'
75'
match goal 0 - 3 So Kawahara
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
76'
match change Hinata Yamauchi
Ra sân: Tatsuya Ito
76'
match change Patrick Verhon
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Kim Beom Su
Ra sân: Juninho Rocha
match change
79'
81'
match change Erison Danilo de Souza
Ra sân: Shin Yamada
86'
match change Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
89'
match goal 0 - 4 Erison Danilo de Souza
Kiến tạo: Maruyama Yuuichi
🐈 Dong-hee Lee match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✨ Hỏng phạt đền match phan luoi𓃲 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌳 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pohang Steelers Pohang Steelers
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
11
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
505
 
Số đường chuyền
 
465
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
20
12
 
Thử thách
 
10
23
 
Long pass
 
27
94
 
Pha tấn công
 
118
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jae-joon An
10
Baek Sung Dong
16
Han Chan Hee
70
Seo-woong Hwang
11
Jo Seong Joon
18
Kang Hyun Je
31
Min-jun Kang
47
Kim Beom Su
3
Dong-hee Lee
34
Gyu baeg Lee
33
Lee Ho jae
1
Yoon Pyung Gook
Pohang Steelers Pohang Steelers 4-4-2
4-2-3-1 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
21
Hwang
26
seok
5
Aspropot...
4
Kwang
2
Eo
77
Oliveira
8
Lima
6
Kim
97
Rocha
37
Hong
9
Teixeira
98
Yamaguch...
5
Sasaki
2
Takai
35
Yuuichi
13
Miura
8
Tachiban...
77
Yamamoto
37
Ito
14
Wakisaka
23
Barbosa,...
20
Yamada

Substitutes

21
Shunsuke Ando
9
Erison Danilo de Souza
44
Cesar Haydar
1
Jung Sung Ryong
32
Soma Kanda
19
So Kawahara
7
Shintaro kurumayasi
24
Ten Miyagi
28
Patrick Verhon
15
Shuto Tanabe
31
Sai Van Wermeskerken
26
Hinata Yamauchi
Đội hình dự bị
Pohang Steelers Pohang Steelers
Jae-joon An 20
Baek Sung Dong 10
Han Chan Hee 16
Seo-woong Hwang 70
Jo Seong Joon 11
Kang Hyun Je 18
Min-jun Kang 31
Kim Beom Su 47
Dong-hee Lee 3
Gyu baeg Lee 34
Lee Ho jae 33
Yoon Pyung Gook 1
Pohang Steelers Kawasaki Frontale
21 Shunsuke Ando
9 Erison Danilo de Souza
44 Cesar Haydar
1 Jung Sung Ryong
32 Soma Kanda
19 So Kawahara
7 Shintaro kurumayasi
24 Ten Miyagi
28 Patrick Verhon
15 Shuto Tanabe
31 Sai Van Wermeskerken
26 Hinata Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
47% Kiểm soát bóng 58%
7 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.5
1.8 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 1.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
51.4% Kiểm soát bóng 56.5%
9.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💯 Pohang Steelers (7trận)
Chủ Khách
🔯 Kawasaki Frontale (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1