Vòng Round 3
03:10 ngày 05/12/2024
Pogon Szczecin
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
Zaglebie Lubin
Địa điểm: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.80
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Kamil Grosicki 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Gorgon
match goal
19'
Vahan Bichakhchyan 2 - 0
Kiến tạo: Alexander Gorgon
match goal
24'
44'
match pen 2 - 1 Tomasz Pienko
Alexander Gorgon 3 - 1
Kiến tạo: Adrian Przyborek
match goal
50'
🉐 🎃 Rafal Kurzawa match yellow.png
61'
62'
match goal 3 - 2 Dawid Kurminowski
Kiến tạo: Tomasz Pienko
ꦿ 🔴  Benedikt Zech  match yellow.png
69'
77'
match goal 3 - 3 Dawid Kurminowski
Kiến tạo: Mateusz Wdowiak
Patryk Paryzek 4 - 3
Kiến tạo: Alexander Gorgon
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♛ Hỏng phạt đền  match phan luoi  ♉ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌊 Thay người 🧸  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
78
 
Pha tấn công
 
71
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 9.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 8
34% Kiểm soát bóng 47.67%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.2
5.7 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 1.7
6 Sút trúng cầu môn 4.8
33.4% Kiểm soát bóng 38.4%
7 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🅷 Pogon Szczecin (25trận) ﷽
Chủ Khách
Zaglebie Lubin (25trận) ဣ 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
1
5
HT-H/FT-T
4
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
3
5
2