Vòng 32
20:00 ngày 14/05/2023
Pogon Szczecin
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 1)
Miedz Legnica
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Phút
Miedz Legnica Miedz Legnica
♚ Danijel Loncar match yellow.png
24'
26'
match goal 0 - 1 Victor Moya Martinez,Chuca
Kiến tạo: Olaf Kobacki
29'
match yellow.png ဣ Nemanja Mijuskovic
Damian Dabrowski 1 - 1
Kiến tạo: Pontus Almqvist
match goal
42'
52'
match yellow.png 𓄧 Olaf Kobacki
Kamil Grosicki 2 - 1 match pen
64'
64'
match yellow.png ꦏ Dimitar Velkovski
73'
match goal 2 - 2 Kamil Drygas
Kiến tạo: Dimitar Velkovski
Hubert Matynia(OW) 3 - 2 match phan luoi
77'
𓆉 Luka Zahovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦏ Hỏng phạt đền match phan luoi♛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐻 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Miedz Legnica Miedz Legnica
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
13
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
505
 
Số đường chuyền
 
204
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
25
5
 
Thử thách
 
11
71
 
Pha tấn công
 
62
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 35%
16.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 2.4
5.6 Sút trúng cầu môn 5.2
37.1% Kiểm soát bóng 28.8%
10.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦐ Pogon Szczecin (28trận)
Chủ Khách
🧸 Miedz Legnica (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
0
HT-H/FT-T
4
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
2
3
1
3