Vòng 16
23:30 ngày 27/11/2021
Pogon Szczecin
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 1)
Lechia Gdansk
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃

Diễn biến chính

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Phút
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Damian Dabrowski 1 - 0 match pen
7'
27'
match goal 1 - 1 Lukasz Zwolinski
Kiến tạo: Tomasz Makowski
🐓 Jean Carlos Silva Rocha match yellow.png
33'
Luka Zahovic 2 - 1
Kiến tạo: Kamil Grosicki
match goal
36'
Luka Zahovic 3 - 1
Kiến tạo: Kamil Grosicki
match goal
51'
💃 Kamil Grosicki match yellow.png
53'
Sebastian Kowalczyk 4 - 1
Kiến tạo: Luis Mata
match goal
54'
💟 Sebastian Kowalczyk match yellow.png
62'
Michal Kucharczyk 5 - 1
Kiến tạo: Kamil Grosicki
match goal
70'
ꦺ Mariusz Malec match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen൲ Hỏng phạt đền match phan luoi🦂 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change﷽ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
365
 
Số đường chuyền
 
415
12
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Thử thách
 
8
74
 
Pha tấn công
 
75
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
52% Kiểm soát bóng 51.67%
15 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 1.4
5.5 Sút trúng cầu môn 4.6
33.1% Kiểm soát bóng 35.5%
8.7 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍎 Pogon Szczecin (26trận)
Chủ Khách
ꦛ Lechia Gdansk (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
3
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
1
3
3
2