

1.03
0.85
1.03
0.83
3.75
3.65
1.85
0.87
1.01
0.33
2.25
Diễn biến chính










Ra sân: Michael Obafemi

Ra sân: Callum Wright


Ra sân: Chris Rigg

Ra sân: Ibrahim Cissoko


Ra sân: Eliezer Mayenda


Ra sân: Darko Gyabi

Ra sân: Adam Randell



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♏
♓ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♏ Thay người
ꦅ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Edwards | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 83 | 7.6 | |
27 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 7.4 | |
22 | Brendan Galloway | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
31 | Daniel Grimshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 1 | 47 | 7.2 | |
14 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 56 | 6.3 | |
28 | Rami Hajal | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 1 | 51 | 7 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 47 | 6.3 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 60 | 6.9 | |
6 | Kornel Szucs | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 3 | 62 | 6.3 | |
11 | Callum Wright | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 30 | 6.1 | |
7 | Ibrahim Cissoko | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 0 | 44 | 7.4 | |
18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 41 | 7 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Defender | 0 | 0 | 0 | 68 | 54 | 79.41% | 0 | 0 | 81 | 6.6 | |
10 | Patrick Roberts | Forward | 2 | 2 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 6 | 0 | 59 | 7.5 | |
8 | Alan Browne | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 15 | 6.8 | |
18 | Wilson Isidor | Forward | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
5 | Daniel Ballard | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 8 | 67 | 6.2 | ||
32 | Trai Hume | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 59 | 6.4 | |
3 | Dennis Cirkin | Defender | 2 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 62 | 6.7 | |
4 | Daniel Neill | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 2 | 60 | 6.9 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 48 | 7.1 | |
7 | Jobe Bellingham | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
14 | Romaine Mundle | Forward | 3 | 1 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 7 | 0 | 64 | 8.2 | |
12 | Eliezer Mayenda | Forward | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
11 | Chris Rigg | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ