

0.80
1.08
1.04
0.82
6.00
4.40
1.44
0.90
1.00
0.90
0.98
Diễn biến chính



Kiến tạo: Georginio Ruttier


Ra sân: Ben Waine


Kiến tạo: Joel Piroe

Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Matthew Sorinola

Ra sân: Lewis Gibson

Ra sân: Mikel Miller


Ra sân: Crysencio Summerville
Ra sân: Jordan Houghton



Ra sân: Georginio Ruttier

Ra sân: Joel Piroe
Bàn thắng
Phạt đền
💞
Hỏng phạt đền
🧸
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🃏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 18 | 6.04 | |
5 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.05 | |
21 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 5.73 | |
14 | Mikel Miller | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 24 | 6.18 | |
23 | Ben Waine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
29 | Matthew Sorinola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 29 | 6.08 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 5.96 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 16 | 5.9 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 5.84 | |
16 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 5.92 | |
26 | Ashley Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 6.2 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 31 | 6.38 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 0 | 60 | 6.55 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 54 | 6.53 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 51 | 6.73 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 30 | 6.49 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 23 | 6.68 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 27 | 6.39 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 26 | 7.46 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 33 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ