

0.84
1.04
0.92
0.94
2.88
3.60
2.30
1.10
0.78
0.73
1.15
Diễn biến chính






Ra sân: Regan Slater

Ra sân: Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla

Kiến tạo: Liam Millar
Ra sân: Mustapha Bundu

Ra sân: Ibrahim Cissoko



Ra sân: Adam Forshaw


Ra sân: Abdulkadir Omur
Ra sân: Ryan Hardie

Ra sân: Adam Randell


Ra sân: Liam Millar
Bàn thắng
Phạt đền
🔜
Hỏng phạt đền
ಌ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ღ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Edwards | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 3 | 62 | 7.1 | |
27 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 50 | 47 | 94% | 1 | 0 | 61 | 7.2 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
22 | Brendan Galloway | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 2 | 52 | 6.9 | |
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
15 | Mustapha Bundu | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
21 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 0 | 50 | 6.6 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 1 | 62 | 6.6 | |
23 | Ben Waine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 6.6 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 58 | 50 | 86.21% | 4 | 2 | 78 | 7.7 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 6 | 2 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 41 | 7.2 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 61 | 7.1 | |
11 | Callum Wright | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
7 | Ibrahim Cissoko | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 34 | 7.2 | |
35 | Freddie Issaka | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 7 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 46 | 6.5 | |
19 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
10 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 2 | 45 | 6.5 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 6 | 2 | 79 | 8.2 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 6.5 | |
6 | Sean McLoughlin | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 72 | 57 | 79.17% | 0 | 4 | 82 | 6.9 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 2 | 70 | 7.2 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 2 | 0 | 67 | 6.5 | |
7 | Liam Millar | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 40 | 7.2 | |
1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 0 | 78 | 7.8 | |
17 | Finley Burns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
48 | Mason Burstow | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 2 | 9 | 6.5 | |
18 | Xavier Simons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 40 | 6.5 | |
36 | Will Jarvis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ