Vòng 19
22:15 ngày 15/01/2022
Pisa
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Frosinone
Địa điểm: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Pisa Pisa
Phút
Frosinone Frosinone
ꦐ Maxime Jean Roberto Leverbe match yellow.png
19'
36'
match yellow.png 🗹 Federico Gatti
45'
match yellow.png 🍸 Matteo Cotali
Davide Marsura 1 - 0
Kiến tạo: Gaetano Masucci
match goal
45'
47'
match goal 1 - 1 Alessio Zerbin
Kiến tạo: Matteo Ricci
🍌 Hjortur Hermannsson match yellow.png
48'
56'
match yellow.png 🔯 Francesco Zampano
ܫ Pietro Beruatto match yellow.png
62'
71'
match goal 1 - 2 Alessio Zerbin
Kiến tạo: Francesco Zampano
72'
match yellow.png ꦬ Przemyslaw Szyminski
75'
match goal 1 - 3 Andrija Novakovich
84'
match yellow.png ♎ Alessio Zerbin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐼 Hỏng phạt đền match phan luoi🌜 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦬ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pisa Pisa
Frosinone Frosinone
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
5
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
349
 
Số đường chuyền
 
390
12
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Thử thách
 
9
104
 
Pha tấn công
 
98
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55% Kiểm soát bóng 46%
15.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 47.4%
15.9 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pisa (30trận)
Chủ Khách
Frosinone (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
4
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
3
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
5
4
2