Vòng 8
01:00 ngày 17/09/2023
Piast Gliwice
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Legia Warszawa 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Piast Gliwice Piast Gliwice
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
🌱 Patryk Dziczek match yellow.png
33'
33'
match yellow.png ಌ Josue Filipe Soares Pesqueira
42'
match yellow.pngmatch red 🍰 Josue Filipe Soares Pesqueira
Serhij Krykun 1 - 0
Kiến tạo: Michael Ameyaw
match goal
45'
🐻 Gabriel Kirejczyk match yellow.png
51'
ꦇ Grzegorz Tomasiewicz match yellow.png
61'
🧸 Michael Ameyaw match yellow.png
66'
69'
match goal 1 - 1 Ernest Muci
Kiến tạo: Marc Gual
86'
match yellow.png ಌ Juergen Elitim
86'
match yellow.png 🌱 Ernest Muci
🐈 Arkadiusz Pyrka match yellow.png
89'
90'
match yellow.png ไ Yuri Oliveira Ribeiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🔴 Hỏng phạt đền match phan luoi🌳 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌳 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Piast Gliwice Piast Gliwice
Legia Warszawa Legia Warszawa
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
24
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
409
 
Số đường chuyền
 
428
23
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Thử thách
 
16
96
 
Pha tấn công
 
79
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 50%
16.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.8
3.3 Phạt góc 6.6
2 Thẻ vàng 2.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
42.9% Kiểm soát bóng 50.7%
11.6 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💝 Piast Gliwice (28trận)
Chủ Khách
♓ Legia Warszawa (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
8
4
HT-H/FT-T
0
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
5
3
3
4
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
5
HT-B/FT-B
3
3
1
4