Vòng 5
09:00 ngày 16/05/2022
Phoenix Rising FC 1
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 3)
Tampa Bay Rowdies
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Phút
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
Luis Manuel Seijas Gunther 1 - 0
Kiến tạo: Arturo Rodriquez
match goal
15'
24'
match goal 1 - 1 Jake LaCava
36'
match goal 1 - 2 Dayonn Harris
 J🎃oseph Farrell 🥀  match yellow.png
39'
41'
match yellow.png Dayonn 🅠Harris
45'
match goal 1 - 3 Jake Areman
Kiến tạo: Jake LaCava
47'
match phan luoi 1 - 4 Sivert August Felde 💛Haugli(OW꧒) 
59'
match yellow.png 🀅 Lewis Alexander Hilton 
68'
match phan luoi 1 - 5 Ryan Flood(OW)
  Joseph Farrell ꧅ 🌸 match yellow.pngmatch red
70'
86'
match yellow.png 🌄 Laurence Wyke ⛎

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🔯 Hỏng phạt đền match phan luoi 𓆉 Phản lưới🐲 nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦓ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
8
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
331
 
Số đường chuyền
 
570
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
2
9
 
Thử thách
 
3
53
 
Pha tấn công
 
65
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 1.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2
54.33% Kiểm soát bóng 47.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.8
5 Phạt góc 2.5
3.4 Thẻ vàng 1
3.8 Sút trúng cầu môn 1.4
54.8% Kiểm soát bóng 47.7%
13 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Phoenix Rising FC (0trận)ꦡ
Chủ Khách
Tam🍃pa Bay Rowdies (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0