

0.87
0.97
0.91
0.91
1.67
3.80
4.80
0.88
0.96
0.36
2.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Sandro Tonali

Ra sân: Lorenzo Pellegrini


Kiến tạo: Mateo Retegui
Ra sân: Youssouf Fofana

Ra sân: Michael Olise



Ra sân: Davide Frattesi

Ra sân: Riccardo Calafiori

Kiến tạo: Iyenoma Destiny Udogie
Ra sân: Antoine Griezmann

Ra sân: Ngolo Kante

Ra sân: Jonathan Clauss


Ra sân: Mateo Retegui

Ra sân: Federico Dimarco
Bàn thắng
Phạt đền
ꦦ
Hỏng phạt đền
𓃲
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌠
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 43 | 6.02 | |
13 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 54 | 5.87 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
11 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 25 | 5.91 | |
5 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.24 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 73 | 70 | 95.89% | 1 | 0 | 97 | 6.47 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 0 | 65 | 6.8 | |
15 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 75 | 94.94% | 0 | 2 | 83 | 5.93 | |
21 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 54 | 5.75 | |
17 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 0 | 87 | 6.14 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 40 | 5.7 | |
14 | Michael Olise | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 47 | 6.96 | |
6 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.14 | |
20 | Bradley Barcola | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 58 | 7.5 | |
18 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 5.99 |
Italia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 28 | 6.13 | |
3 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 0 | 57 | 7.5 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 41 | 6.73 | |
11 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.84 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 27 | 7.86 | |
21 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 71 | 6.95 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.35 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 55 | 5.96 | |
9 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 25 | 7.64 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 32 | 71.11% | 1 | 0 | 57 | 7.42 | |
14 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
18 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 7.41 | |
7 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 76 | 7.63 | |
19 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 7.03 | |
5 | Riccardo Calafiori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 1 | 0 | 75 | 6.48 | |
15 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 44 | 77.19% | 3 | 0 | 79 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ