Kết quả trận Pháp vs Croatia, 02h45 ngày 24/03


90phút [2-0], 120phút [2-0]Pen [5-4]
0.85
1.03
0.91
0.83
1.44
4.40
6.50
1.12
0.79
0.30
2.40
UEFA Nations League
Diễn biến - Kết quả Pháp vs Croatia








Ra sân: Ante Budimir

Ra sân: Bradley Barcola


Ra sân: Ivan Perisic

Ra sân: Andrej Kramaric

Kiến tạo: Michael Olise


Ra sân: Luka Modric

Ra sân: Mateo Kovacic

Ra sân: Ousmane Dembele



Ra sân: Josko Gvardiol
Ra sân: Michael Olise

Ra sân: Manu Kone

Bàn thắng
Phạt đền
♛ Hỏng phạt đền
Phả♚n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Pháp VS Croatia



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Pháp vs Croatia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.55 | |
4 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 69 | 98.57% | 1 | 0 | 76 | 6.66 | |
7 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 41 | 33 | 80.49% | 8 | 1 | 57 | 6.82 | |
5 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 3 | 4 | 75 | 6.92 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 4 | 0 | 44 | 6.42 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 36 | 6.61 | |
8 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 5 | 63 | 7.04 | |
17 | William Saliba | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 67 | 65 | 97.01% | 0 | 1 | 77 | 6.82 | |
11 | Michael Olise | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 44 | 35 | 79.55% | 7 | 0 | 70 | 8.65 | |
13 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 48 | 6.49 | |
20 | Bradley Barcola | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 20 | 19 | 95% | 2 | 1 | 32 | 6.62 | |
9 | Desire Doue | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Croatia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 59 | 5.96 | |
14 | Ivan Perisic | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 35 | 6.36 | |
9 | Andrej Kramaric | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 30 | 5.94 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 50 | 6.19 | |
11 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.24 | |
5 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 34 | 6.15 | |
1 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 5 | 23.81% | 0 | 0 | 25 | 5.68 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 50 | 6.58 | |
4 | Josko Gvardiol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 42 | 5.89 | |
6 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 23 | 6.58 | |
21 | Petar Sucic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 38 | 6.41 | |
20 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ